Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1989: tra lịch dương tháng 2/1989 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1989 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1989 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1989 có ngày 29 không? Tháng 2/1989 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1989 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1989 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1989 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1989: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1989. Coi lịch âm dương 2 năm 1989 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1989 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1989 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1989: xem lịch âm tháng 2 năm 1989, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1989. Tra cứu lịch âm tháng 2/1989: coi lịch vạn niên tháng 2/1989 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1989
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/12 |
26 |
27 |
28 |
29 |
||
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1989
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1989 | 28/12/1988 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ hai, 13/2/1989 | 8/1/1989 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ ba, 14/2/1989 | 9/1/1989 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1989
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 6/2/1989 | 1/1/1989 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 7/2/1989 | 2/1/1989 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 8/2/1989 | 3/1/1989 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 9/2/1989 | 4/1/1989 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 10/2/1989 | 5/1/1989 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 11/2/1989 | 6/1/1989 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ tư, 15/2/1989 | 10/1/1989 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ sáu, 17/2/1989 | 12/1/1989 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ bảy, 18/2/1989 | 13/1/1989 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Chủ nhật, 19/2/1989 | 14/1/1989 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ hai, 20/2/1989 | 15/1/1989 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1989
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1989 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1989 Thứ tư |
25/12/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/1989 Thứ năm |
26/12/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/2/1989 Thứ sáu |
27/12/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/2/1989 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
28/12/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/2/1989 Chủ nhật |
29/12/1988 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/2/1989 Thứ hai |
1/1/1989 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/2/1989 Thứ ba |
2/1/1989 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/2/1989 Thứ tư |
3/1/1989 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/2/1989 Thứ năm |
4/1/1989 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/2/1989 Thứ sáu |
5/1/1989 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/2/1989 Thứ bảy |
6/1/1989 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Khai Hội Chùa Hương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/2/1989 Chủ nhật |
7/1/1989 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/1989 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
8/1/1989 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/1989 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
9/1/1989 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/1989 Thứ tư |
10/1/1989 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Ngày Vía Thần Tài |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/1989 Thứ năm |
11/1/1989 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/1989 Thứ sáu |
12/1/1989 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/1989 Thứ bảy |
13/1/1989 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Hội Lim Bắc Ninh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1989 Chủ nhật |
14/1/1989 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1989 Thứ hai |
15/1/1989 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1989 Thứ ba |
16/1/1989 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1989 Thứ tư |
17/1/1989 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1989 Thứ năm |
18/1/1989 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1989 Thứ sáu |
19/1/1989 Ngày Ất Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/1989 Thứ bảy |
20/1/1989 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/1989 Chủ nhật |
21/1/1989 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/1989 Thứ hai |
22/1/1989 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/1989 Thứ ba |
23/1/1989 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |