Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1989: tra lịch dương tháng 3/1989 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1989 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1989 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1989 có ngày 31 không? Tháng 3/1989 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1989 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1989 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1989 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1989: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1989. Coi lịch âm dương 3 năm 1989 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1989 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1989 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1989: xem lịch âm tháng 3 năm 1989, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1989. Tra cứu lịch âm tháng 3/1989: coi lịch vạn niên tháng 3/1989 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1989
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/1 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1989
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 8/3/1989 | 1/2/1989 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ ba, 14/3/1989 | 7/2/1989 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ hai, 20/3/1989 | 13/2/1989 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ tư, 22/3/1989 | 15/2/1989 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ năm, 23/3/1989 | 16/2/1989 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1989
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1989 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1989 Thứ tư |
24/1/1989 Ngày Canh Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/3/1989 Thứ năm |
25/1/1989 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/3/1989 Thứ sáu |
26/1/1989 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/3/1989 Thứ bảy |
27/1/1989 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/3/1989 Chủ nhật |
28/1/1989 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/3/1989 Thứ hai |
29/1/1989 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/3/1989 Thứ ba |
30/1/1989 Ngày Bính Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/3/1989 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
1/2/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/1989 Thứ năm |
2/2/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/1989 Thứ sáu |
3/2/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/1989 Thứ bảy |
4/2/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/1989 Chủ nhật |
5/2/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/1989 Thứ hai |
6/2/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/1989 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
7/2/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/1989 Thứ tư |
8/2/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/1989 Thứ năm |
9/2/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1989 Thứ sáu |
10/2/1989 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1989 Thứ bảy |
11/2/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1989 Chủ nhật |
12/2/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
13/2/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1989 Thứ ba |
14/2/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/3/1989 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
15/2/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/3/1989 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
16/2/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/1989 Thứ sáu |
17/2/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/3/1989 Thứ bảy |
18/2/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/3/1989 Chủ nhật |
19/2/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/3/1989 Thứ hai |
20/2/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/3/1989 Thứ ba |
21/2/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/3/1989 Thứ tư |
22/2/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/3/1989 Thứ năm |
23/2/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/3/1989 Thứ sáu |
24/2/1989 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |