Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1989: tra lịch dương tháng 5/1989 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1989 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1989 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1989 có ngày 31 không? Tháng 5/1989 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1989 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1989 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1989 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1989: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1989. Coi lịch âm dương 5 năm 1989 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1989 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1989 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1989: xem lịch âm tháng 5 năm 1989, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1989. Tra cứu lịch âm tháng 5/1989: coi lịch vạn niên tháng 5/1989 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 1989
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/3 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1989
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/5/1989 | 26/3/1989 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ hai, 15/5/1989 | 11/4/1989 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1989
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1989 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
26/3/1989 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/1989 Thứ ba |
27/3/1989 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/1989 Thứ tư |
28/3/1989 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/1989 Thứ năm |
29/3/1989 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/1989 Thứ sáu |
1/4/1989 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/1989 Thứ bảy |
2/4/1989 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/1989 Chủ nhật |
3/4/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/1989 Thứ hai |
4/4/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/1989 Thứ ba |
5/4/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/1989 Thứ tư |
6/4/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/1989 Thứ năm |
7/4/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1989 Thứ sáu |
8/4/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1989 Thứ bảy |
9/4/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1989 Chủ nhật |
10/4/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1989 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
11/4/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1989 Thứ ba |
12/4/1989 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1989 Thứ tư |
13/4/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1989 Thứ năm |
14/4/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1989 Thứ sáu |
15/4/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1989 Thứ bảy |
16/4/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1989 Chủ nhật |
17/4/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1989 Thứ hai |
18/4/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1989 Thứ ba |
19/4/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1989 Thứ tư |
20/4/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1989 Thứ năm |
21/4/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1989 Thứ sáu |
22/4/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1989 Thứ bảy |
23/4/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1989 Chủ nhật |
24/4/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1989 Thứ hai |
25/4/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1989 Thứ ba |
26/4/1989 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1989 Thứ tư |
27/4/1989 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |