Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1989 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1989

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1989, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1989: tra lịch dương tháng 7/1989 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1989 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1989 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1989 có ngày 31 không? Tháng 7/1989 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1989 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1989 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1989 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1989: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1989. Coi lịch âm dương 7 năm 1989 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1989 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1989 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1989 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1989: xem lịch âm tháng 7 năm 1989, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1989. Tra cứu lịch âm tháng 7/1989: coi lịch vạn niên tháng 7/1989 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1989

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/5

2

29

3

1/6

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1989

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1989 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1989 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1989
Thứ bảy
28/5/1989
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/7/1989
Chủ nhật
29/5/1989
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/7/1989
Thứ hai
1/6/1989
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/7/1989
Thứ ba
2/6/1989
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/7/1989
Thứ tư
3/6/1989
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/7/1989
Thứ năm
4/6/1989
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/7/1989
Thứ sáu
5/6/1989
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/7/1989
Thứ bảy
6/6/1989
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/7/1989
Chủ nhật
7/6/1989
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/7/1989
Thứ hai
8/6/1989
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/7/1989
Thứ ba
9/6/1989
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/7/1989
Thứ tư
10/6/1989
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/7/1989
Thứ năm
11/6/1989
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/7/1989
Thứ sáu
12/6/1989
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/7/1989
Thứ bảy
13/6/1989
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/7/1989
Chủ nhật
14/6/1989
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/7/1989
Thứ hai
15/6/1989
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/7/1989
Thứ ba
16/6/1989
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/7/1989
Thứ tư
17/6/1989
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/7/1989
Thứ năm
18/6/1989
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/7/1989
Thứ sáu
19/6/1989
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/7/1989
Thứ bảy
20/6/1989
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/7/1989
Chủ nhật
21/6/1989
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/7/1989
Thứ hai
22/6/1989
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/7/1989
Thứ ba
23/6/1989
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/7/1989
Thứ tư
24/6/1989
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/7/1989
Thứ năm
25/6/1989
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/1989
Thứ sáu
26/6/1989
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/7/1989
Thứ bảy
27/6/1989
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/7/1989
Chủ nhật
28/6/1989
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/7/1989
Thứ hai
29/6/1989
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1989

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1989

Cập nhật: 09/11/2024 03:28