Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1975 Thứ hai |
26/7/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/9/1975 Thứ ba Ngày Quốc khánh |
27/7/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/9/1975 Thứ tư |
28/7/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/9/1975 Thứ năm |
29/7/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/9/1975 Thứ sáu Ngày Khai Giảng |
30/7/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/9/1975 Thứ bảy |
1/8/1975 Ngày Ất Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/9/1975 Chủ nhật |
2/8/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/9/1975 Thứ hai |
3/8/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/9/1975 Thứ ba |
4/8/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/9/1975 Thứ tư |
5/8/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/9/1975 Thứ năm |
6/8/1975 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/9/1975 Thứ sáu |
7/8/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/9/1975 Thứ bảy |
8/8/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/9/1975 Chủ nhật |
9/8/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/1975 Thứ hai |
10/8/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/1975 Thứ ba |
11/8/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/1975 Thứ tư |
12/8/1975 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/1975 Thứ năm |
13/8/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/1975 Thứ sáu |
14/8/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/1975 Thứ bảy |
15/8/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão Ngày Tết Trung thu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/1975 Chủ nhật |
16/8/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/1975 Thứ hai |
17/8/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/1975 Thứ ba |
18/8/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/1975 Thứ tư |
19/8/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/1975 Thứ năm |
20/8/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/1975 Thứ sáu |
21/8/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/1975 Thứ bảy |
22/8/1975 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/9/1975 Chủ nhật |
23/8/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/9/1975 Thứ hai |
24/8/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/9/1975 Thứ ba |
25/8/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/7 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: