Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1974 Thứ sáu |
10/1/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/2/1974 Thứ bảy |
11/1/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/2/1974 Chủ nhật |
12/1/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/2/1974 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
13/1/1974 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/2/1974 Thứ ba |
14/1/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/2/1974 Thứ tư |
15/1/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/2/1974 Thứ năm |
16/1/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/2/1974 Thứ sáu |
17/1/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/2/1974 Thứ bảy |
18/1/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/2/1974 Chủ nhật |
19/1/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/2/1974 Thứ hai |
20/1/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/2/1974 Thứ ba |
21/1/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/2/1974 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
22/1/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/2/1974 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
23/1/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/2/1974 Thứ sáu |
24/1/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/2/1974 Thứ bảy |
25/1/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1974 Chủ nhật |
26/1/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1974 Thứ hai |
27/1/1974 Ngày Canh Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1974 Thứ ba |
28/1/1974 Ngày Tân Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1974 Thứ tư |
29/1/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1974 Thứ năm |
30/1/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/1974 Thứ sáu |
1/2/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/2/1974 Thứ bảy |
2/2/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/2/1974 Chủ nhật |
3/2/1974 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/2/1974 Thứ hai |
4/2/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/2/1974 Thứ ba |
5/2/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/2/1974 Thứ tư |
6/2/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/2/1974 Thứ năm |
7/2/1974 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/1 |
11 |
12 |
||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: