Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1973: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1973 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1973, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1973. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1973 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1973: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1973 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1973 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1973
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1973 Thứ năm |
7/10/1973 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/11/1973 Thứ sáu |
8/10/1973 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/11/1973 Thứ bảy |
9/10/1973 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/11/1973 Chủ nhật |
10/10/1973 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/11/1973 Thứ hai |
11/10/1973 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/11/1973 Thứ ba |
12/10/1973 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/11/1973 Thứ tư |
13/10/1973 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/11/1973 Thứ năm |
14/10/1973 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/11/1973 Thứ sáu |
15/10/1973 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/11/1973 Thứ bảy |
16/10/1973 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/11/1973 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
17/10/1973 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/11/1973 Thứ hai |
18/10/1973 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/11/1973 Thứ ba |
19/10/1973 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/11/1973 Thứ tư |
20/10/1973 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/11/1973 Thứ năm |
21/10/1973 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/11/1973 Thứ sáu |
22/10/1973 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/11/1973 Thứ bảy |
23/10/1973 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/11/1973 Chủ nhật |
24/10/1973 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/11/1973 Thứ hai |
25/10/1973 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/1973 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
26/10/1973 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/1973 Thứ tư |
27/10/1973 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/1973 Thứ năm |
28/10/1973 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/1973 Thứ sáu |
29/10/1973 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/1973 Thứ bảy |
30/10/1973 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/1973 Chủ nhật |
1/11/1973 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1973 Thứ hai |
2/11/1973 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1973 Thứ ba |
3/11/1973 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1973 Thứ tư |
4/11/1973 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1973 Thứ năm |
5/11/1973 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1973 Thứ sáu |
6/11/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/10 |
8 |
9 |
10 |
|||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: