Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1971 Thứ năm |
6/3/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/4/1971 Thứ sáu |
7/3/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/4/1971 Thứ bảy |
8/3/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/4/1971 Chủ nhật |
9/3/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/4/1971 Thứ hai |
10/3/1971 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/4/1971 Thứ ba |
11/3/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/4/1971 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
12/3/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/4/1971 Thứ năm |
13/3/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/4/1971 Thứ sáu |
14/3/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/4/1971 Thứ bảy |
15/3/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/4/1971 Chủ nhật |
16/3/1971 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/4/1971 Thứ hai |
17/3/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/4/1971 Thứ ba |
18/3/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/4/1971 Thứ tư |
19/3/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/4/1971 Thứ năm |
20/3/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/4/1971 Thứ sáu |
21/3/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/4/1971 Thứ bảy |
22/3/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/4/1971 Chủ nhật |
23/3/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1971 Thứ hai |
24/3/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/4/1971 Thứ ba |
25/3/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1971 Thứ tư |
26/3/1971 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/1971 Thứ năm Ngày Trái Đất |
27/3/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/1971 Thứ sáu |
28/3/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/1971 Thứ bảy |
29/3/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/1971 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
1/4/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1971 Thứ hai |
2/4/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1971 Thứ ba |
3/4/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1971 Thứ tư |
4/4/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi Tết Thanh Minh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1971 Thứ năm |
5/4/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1971 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
6/4/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/3 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: