Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1971 Thứ hai |
5/2/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/3/1971 Thứ ba |
6/2/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/3/1971 Thứ tư |
7/2/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/3/1971 Thứ năm |
8/2/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/3/1971 Thứ sáu |
9/2/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/1971 Thứ bảy |
10/2/1971 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/1971 Chủ nhật |
11/2/1971 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/1971 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
12/2/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/1971 Thứ ba |
13/2/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/1971 Thứ tư |
14/2/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/1971 Thứ năm |
15/2/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/1971 Thứ sáu |
16/2/1971 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/1971 Thứ bảy |
17/2/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/1971 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
18/2/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/1971 Thứ hai |
19/2/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/1971 Thứ ba |
20/2/1971 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/1971 Thứ tư |
21/2/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/1971 Thứ năm |
22/2/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/1971 Thứ sáu |
23/2/1971 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/1971 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
24/2/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/1971 Chủ nhật |
25/2/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1971 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
26/2/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1971 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
27/2/1971 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1971 Thứ tư |
28/2/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1971 Thứ năm |
29/2/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1971 Thứ sáu |
30/2/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/3/1971 Thứ bảy |
1/3/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/3/1971 Chủ nhật |
2/3/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/3/1971 Thứ hai |
3/3/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/3/1971 Thứ ba |
4/3/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/3/1971 Thứ tư |
5/3/1971 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/2 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: