Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1971 Thứ hai |
6/1/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1971 Thứ ba |
7/1/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1971 Thứ tư |
8/1/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1971 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
9/1/1971 Ngày Canh Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1971 Thứ sáu |
10/1/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1971 Thứ bảy |
11/1/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1971 Chủ nhật |
12/1/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1971 Thứ hai |
13/1/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1971 Thứ ba |
14/1/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1971 Thứ tư |
15/1/1971 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1971 Thứ năm |
16/1/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1971 Thứ sáu |
17/1/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1971 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
18/1/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1971 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
19/1/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1971 Thứ hai |
20/1/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1971 Thứ ba |
21/1/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1971 Thứ tư |
22/1/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1971 Thứ năm |
23/1/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1971 Thứ sáu |
24/1/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1971 Thứ bảy |
25/1/1971 Ngày Bính Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/2/1971 Chủ nhật |
26/1/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/2/1971 Thứ hai |
27/1/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/2/1971 Thứ ba |
28/1/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/2/1971 Thứ tư |
29/1/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/2/1971 Thứ năm |
1/2/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1971 Thứ sáu |
2/2/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1971 Thứ bảy |
3/2/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1971 Chủ nhật |
4/2/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/1 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: