Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1968 Chủ nhật |
9/7/1968 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/1968 Thứ hai Ngày Quốc khánh |
10/7/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/1968 Thứ ba |
11/7/1968 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/1968 Thứ tư |
12/7/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/9/1968 Thứ năm Ngày Khai Giảng |
13/7/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/9/1968 Thứ sáu |
14/7/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/9/1968 Thứ bảy |
15/7/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/9/1968 Chủ nhật |
16/7/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/9/1968 Thứ hai |
17/7/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/9/1968 Thứ ba |
18/7/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/9/1968 Thứ tư |
19/7/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/9/1968 Thứ năm |
20/7/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/9/1968 Thứ sáu |
21/7/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/9/1968 Thứ bảy |
22/7/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/9/1968 Chủ nhật |
23/7/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/9/1968 Thứ hai |
24/7/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/9/1968 Thứ ba |
25/7/1968 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/9/1968 Thứ tư |
26/7/1968 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/9/1968 Thứ năm |
27/7/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/9/1968 Thứ sáu |
28/7/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/9/1968 Thứ bảy |
29/7/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/9/1968 Chủ nhật |
1/8/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/1968 Thứ hai |
2/8/1968 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/1968 Thứ ba |
3/8/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/1968 Thứ tư |
4/8/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/1968 Thứ năm |
5/8/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/1968 Thứ sáu |
6/8/1968 Ngày Canh Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/9/1968 Thứ bảy |
7/8/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/9/1968 Chủ nhật |
8/8/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/9/1968 Thứ hai |
9/8/1968 Ngày Quý Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/7 |
||||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: