Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1953 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1953
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1953 Thứ tư |
21/5/1953 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/7/1953 Thứ năm |
22/5/1953 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/7/1953 Thứ sáu |
23/5/1953 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/7/1953 Thứ bảy |
24/5/1953 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/7/1953 Chủ nhật |
25/5/1953 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/7/1953 Thứ hai |
26/5/1953 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/7/1953 Thứ ba |
27/5/1953 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/7/1953 Thứ tư |
28/5/1953 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/7/1953 Thứ năm |
29/5/1953 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/7/1953 Thứ sáu |
30/5/1953 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/7/1953 Thứ bảy |
1/6/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/7/1953 Chủ nhật |
2/6/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/7/1953 Thứ hai |
3/6/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/7/1953 Thứ ba |
4/6/1953 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/7/1953 Thứ tư |
5/6/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/7/1953 Thứ năm |
6/6/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/7/1953 Thứ sáu |
7/6/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/7/1953 Thứ bảy |
8/6/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/7/1953 Chủ nhật |
9/6/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/7/1953 Thứ hai |
10/6/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/7/1953 Thứ ba |
11/6/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/7/1953 Thứ tư |
12/6/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/7/1953 Thứ năm |
13/6/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/7/1953 Thứ sáu |
14/6/1953 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/7/1953 Thứ bảy |
15/6/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/7/1953 Chủ nhật |
16/6/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/7/1953 Thứ hai |
17/6/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/7/1953 Thứ ba |
18/6/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/7/1953 Thứ tư |
19/6/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/7/1953 Thứ năm |
20/6/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/7/1953 Thứ sáu |
21/6/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/5 |
22 |
23 |
24 |
25 |
||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: