Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2025 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2025

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2025, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2025: tra lịch dương tháng 10/2025 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2025 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2025 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2025 có ngày 31 không? Tháng 10/2025 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2025 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2025 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2025 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2025: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2025. Coi lịch âm dương 10 năm 2025 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2025 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2025 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2025: xem lịch âm tháng 10 năm 2025, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2025. Tra cứu lịch âm tháng 10/2025: coi lịch vạn niên tháng 10/2025 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2025

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/8

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/9

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/2025 19/8/2025 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/2025 29/8/2025 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/2025 11/9/2025 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 6/10/2025 15/8/2025 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2025

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2025 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2025
Thứ tư
10/8/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/2025
Thứ năm
11/8/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/2025
Thứ sáu
12/8/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/2025
Thứ bảy
13/8/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/2025
Chủ nhật
14/8/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/10/2025
Thứ hai
15/8/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngày Tết Trung thu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/10/2025
Thứ ba
16/8/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/2025
Thứ tư
17/8/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/10/2025
Thứ năm
18/8/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/10/2025
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
19/8/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/10/2025
Thứ bảy
20/8/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/10/2025
Chủ nhật
21/8/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/10/2025
Thứ hai
22/8/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/10/2025
Thứ ba
23/8/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/10/2025
Thứ tư
24/8/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/10/2025
Thứ năm
25/8/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/10/2025
Thứ sáu
26/8/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/10/2025
Thứ bảy
27/8/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/10/2025
Chủ nhật
28/8/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/10/2025
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
29/8/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/10/2025
Thứ ba
1/9/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/10/2025
Thứ tư
2/9/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/10/2025
Thứ năm
3/9/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/10/2025
Thứ sáu
4/9/2025
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/10/2025
Thứ bảy
5/9/2025
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/10/2025
Chủ nhật
6/9/2025
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/10/2025
Thứ hai
7/9/2025
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/10/2025
Thứ ba
8/9/2025
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/10/2025
Thứ tư
9/9/2025
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/10/2025
Thứ năm
10/9/2025
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/10/2025
Thứ sáu

Ngày Halloween
11/9/2025
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2025

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2025

Cập nhật: 05/11/2024 01:52