Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2025 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2025

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2025, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2025: tra lịch dương tháng 9/2025 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2025 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2025 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2025 có ngày 30 không? Tháng 9/2025 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2025 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2025 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2025 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2025: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2025. Coi lịch âm dương 9 năm 2025 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2025 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2025 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2025: xem lịch âm tháng 9 năm 2025, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2025. Tra cứu lịch âm tháng 9/2025: coi lịch vạn niên tháng 9/2025 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2025

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/7

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/2025 11/7/2025 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/2025 14/7/2025 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 6/9/2025 15/7/2025 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2025

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2025 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2025
Thứ hai
10/7/2025
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/9/2025
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
11/7/2025
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/9/2025
Thứ tư
12/7/2025
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/9/2025
Thứ năm
13/7/2025
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/9/2025
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
14/7/2025
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/9/2025
Thứ bảy
15/7/2025
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/9/2025
Chủ nhật
16/7/2025
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/9/2025
Thứ hai
17/7/2025
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/9/2025
Thứ ba
18/7/2025
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/9/2025
Thứ tư
19/7/2025
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/9/2025
Thứ năm
20/7/2025
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/9/2025
Thứ sáu
21/7/2025
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/9/2025
Thứ bảy
22/7/2025
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/9/2025
Chủ nhật
23/7/2025
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/9/2025
Thứ hai
24/7/2025
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/9/2025
Thứ ba
25/7/2025
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/9/2025
Thứ tư
26/7/2025
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/9/2025
Thứ năm
27/7/2025
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/9/2025
Thứ sáu
28/7/2025
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/9/2025
Thứ bảy
29/7/2025
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/9/2025
Chủ nhật
30/7/2025
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/9/2025
Thứ hai
1/8/2025
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/9/2025
Thứ ba
2/8/2025
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/9/2025
Thứ tư
3/8/2025
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/9/2025
Thứ năm
4/8/2025
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/9/2025
Thứ sáu
5/8/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/9/2025
Thứ bảy
6/8/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/9/2025
Chủ nhật
7/8/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/9/2025
Thứ hai
8/8/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/9/2025
Thứ ba
9/8/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2025

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2025

Cập nhật: 02/11/2024 04:01