Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2025 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2025

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2025, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2025: tra lịch dương tháng 2/2025 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2025 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2025 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2025 có ngày 29 không? Tháng 2/2025 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2025 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2025 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2025 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2025: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2025. Coi lịch âm dương 2 năm 2025 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2025 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2025 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2025: xem lịch âm tháng 2 năm 2025, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2025. Tra cứu lịch âm tháng 2/2025: coi lịch vạn niên tháng 2/2025 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2025

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 4/2/2025 7/1/2025 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ năm, 13/2/2025 16/1/2025 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ sáu, 14/2/2025 17/1/2025 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/2/2025 4/1/2025 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 2/2/2025 5/1/2025 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 3/2/2025 6/1/2025 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 7/2/2025 10/1/2025 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 9/2/2025 12/1/2025 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 10/2/2025 13/1/2025 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 11/2/2025 14/1/2025 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 12/2/2025 15/1/2025 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2025

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2025 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2025
Thứ bảy
4/1/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/2025
Chủ nhật
5/1/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/2025
Thứ hai
6/1/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/2025
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
7/1/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/2025
Thứ tư
8/1/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/2025
Thứ năm
9/1/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/2025
Thứ sáu
10/1/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/2025
Thứ bảy
11/1/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/2025
Chủ nhật
12/1/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/2025
Thứ hai
13/1/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2025
Thứ ba
14/1/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2025
Thứ tư
15/1/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2025
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
16/1/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2025
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
17/1/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2025
Thứ bảy
18/1/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2025
Chủ nhật
19/1/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2025
Thứ hai
20/1/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2025
Thứ ba
21/1/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2025
Thứ tư
22/1/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2025
Thứ năm
23/1/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2025
Thứ sáu
24/1/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2025
Thứ bảy
25/1/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/2025
Chủ nhật
26/1/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/2025
Thứ hai
27/1/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/2025
Thứ ba
28/1/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/2025
Thứ tư
29/1/2025
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/2025
Thứ năm
30/1/2025
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/2025
Thứ sáu
1/2/2025
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2025

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2025

Cập nhật: 03/11/2024 17:47