Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2025 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2025

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2025, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2025: tra lịch dương tháng 1/2025 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2025 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2025 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2025 có ngày 31 không? Tháng 1/2025 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2025 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2025 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2025 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2025: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2025. Coi lịch âm dương 1 năm 2025 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2025 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2025 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2025: xem lịch âm tháng 1 năm 2025, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2025. Tra cứu lịch âm tháng 1/2025: coi lịch vạn niên tháng 1/2025 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2025

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/1/2025 2/12/2024 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ bảy, 4/1/2025 5/12/2024 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ sáu, 24/1/2025 25/12/2024 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 2025

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 22/1/2025 23/12/2024 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ tư, 29/1/2025 1/1/2025 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 30/1/2025 2/1/2025 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 31/1/2025 3/1/2025 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2025

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2025 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2025
Thứ tư

Tết Dương Lịch
2/12/2024
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/2025
Thứ năm
3/12/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/2025
Thứ sáu
4/12/2024
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/2025
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
5/12/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/2025
Chủ nhật
6/12/2024
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/2025
Thứ hai
7/12/2024
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/2025
Thứ ba
8/12/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/2025
Thứ tư
9/12/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/2025
Thứ năm
10/12/2024
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/2025
Thứ sáu
11/12/2024
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/2025
Thứ bảy
12/12/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/2025
Chủ nhật
13/12/2024
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/2025
Thứ hai
14/12/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/2025
Thứ ba
15/12/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/2025
Thứ tư
16/12/2024
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/2025
Thứ năm
17/12/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/2025
Thứ sáu
18/12/2024
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/2025
Thứ bảy
19/12/2024
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/2025
Chủ nhật
20/12/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/2025
Thứ hai
21/12/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/2025
Thứ ba
22/12/2024
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/2025
Thứ tư
23/12/2024
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/2025
Thứ năm
24/12/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/2025
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
25/12/2024
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/2025
Thứ bảy
26/12/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/2025
Chủ nhật
27/12/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/2025
Thứ hai
28/12/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/2025
Thứ ba
29/12/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/2025
Thứ tư
1/1/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/2025
Thứ năm
2/1/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/2025
Thứ sáu
3/1/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2025

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2025

Cập nhật: 01/11/2024 16:12