Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2025 » Lịch âm tháng 1 năm 2025

Lịch âm tháng 1 năm 2025, lịch âm dương tháng 1/2025

Tháng 1 âm năm 2025 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2025: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2025 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2025 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2025 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2025 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2025

Lịch tháng 1/2025 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29

2

30

3

31

4

1/2

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2025 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 29/1/2025 1/1/2025 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 30/1/2025 2/1/2025 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 31/1/2025 3/1/2025 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 1/2/2025 4/1/2025 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 2/2/2025 5/1/2025 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 3/2/2025 6/1/2025 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 7/2/2025 10/1/2025 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 9/2/2025 12/1/2025 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 10/2/2025 13/1/2025 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 11/2/2025 14/1/2025 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 12/2/2025 15/1/2025 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2025 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2025 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
29/1/2025
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
30/1/2025
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
31/1/2025
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
1/2/2025
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
2/2/2025
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Khai Hội Chùa Hương
3/2/2025
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
4/2/2025
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
5/2/2025
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2025
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
6/2/2025
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2025
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Vía Thần Tài
7/2/2025
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
8/2/2025
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2025
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
9/2/2025
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh
10/2/2025
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
11/2/2025
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2025
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
12/2/2025
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
13/2/2025
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2025
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
14/2/2025
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2025
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
15/2/2025
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
16/2/2025
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
17/2/2025
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2025
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
18/2/2025
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2025
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
19/2/2025
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
20/2/2025
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2025
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
21/2/2025
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
22/2/2025
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2025
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
23/2/2025
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
24/2/2025
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
25/2/2025
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2025
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
26/2/2025
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2025
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
27/2/2025
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 03/11/2024 05:02