Tháng 10 âm năm 2025 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2025 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2025: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2025 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2025 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2025 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2025 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2025
Lịch tháng 10/2025 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2025 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2025 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2025 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2025 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
20/11/2025 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2025 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
21/11/2025 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2025 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
22/11/2025 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2025 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
23/11/2025 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2025 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
24/11/2025 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2025 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
25/11/2025 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2025 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
26/11/2025 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2025 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
27/11/2025 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2025 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
28/11/2025 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2025 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
29/11/2025 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2025 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
30/11/2025 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2025 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
1/12/2025 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2025 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
2/12/2025 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
3/12/2025 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2025 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
4/12/2025 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2025 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
5/12/2025 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
6/12/2025 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2025 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
7/12/2025 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2025 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
8/12/2025 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2025 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
9/12/2025 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2025 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
10/12/2025 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2025 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
11/12/2025 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2025 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
12/12/2025 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2025 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
13/12/2025 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2025 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
14/12/2025 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
15/12/2025 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2025 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
16/12/2025 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2025 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
17/12/2025 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
18/12/2025 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2025 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
19/12/2025 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |