Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2015 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2015

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2015, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2015: tra lịch dương tháng 4/2015 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2015 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2015 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2015 có ngày 30 không? Tháng 4/2015 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2015 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2015 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2015 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2015: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2015. Coi lịch âm dương 4 năm 2015 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2015 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2015 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2015: xem lịch âm tháng 4 năm 2015, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2015. Tra cứu lịch âm tháng 4/2015: coi lịch vạn niên tháng 4/2015 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2015

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/2

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 7/4/2015 19/2/2015 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ tư, 22/4/2015 4/3/2015 Ngày Trái Đất
Thứ bảy, 25/4/2015 7/3/2015 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ năm, 30/4/2015 12/3/2015 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 21/4/2015 3/3/2015 Tết Hàn Thực
Thứ ba, 28/4/2015 10/3/2015 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2015

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2015 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2015
Thứ tư
13/2/2015
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/4/2015
Thứ năm
14/2/2015
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/4/2015
Thứ sáu
15/2/2015
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/4/2015
Thứ bảy
16/2/2015
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/2015
Chủ nhật
17/2/2015
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/4/2015
Thứ hai
18/2/2015
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/4/2015
Thứ ba

Ngày Sức khỏe Thế giới
19/2/2015
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/4/2015
Thứ tư
20/2/2015
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/4/2015
Thứ năm
21/2/2015
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/4/2015
Thứ sáu
22/2/2015
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/4/2015
Thứ bảy
23/2/2015
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/4/2015
Chủ nhật
24/2/2015
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/4/2015
Thứ hai
25/2/2015
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/4/2015
Thứ ba
26/2/2015
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/4/2015
Thứ tư
27/2/2015
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/4/2015
Thứ năm
28/2/2015
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/4/2015
Thứ sáu
29/2/2015
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/4/2015
Thứ bảy
30/2/2015
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/4/2015
Chủ nhật
1/3/2015
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/2015
Thứ hai
2/3/2015
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/2015
Thứ ba
3/3/2015
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Tết Hàn Thực

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/2015
Thứ tư

Ngày Trái Đất
4/3/2015
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/2015
Thứ năm
5/3/2015
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/2015
Thứ sáu
6/3/2015
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/2015
Thứ bảy

Ngày Sốt Rét Thế Giới
7/3/2015
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/2015
Chủ nhật
8/3/2015
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/2015
Thứ hai
9/3/2015
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/4/2015
Thứ ba
10/3/2015
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/2015
Thứ tư
11/3/2015
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/2015
Thứ năm

Ngày Thống Nhất Đất Nước
12/3/2015
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2015

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2015

Cập nhật: 10/11/2024 09:32