Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2015 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2015

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2015, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2015: tra lịch dương tháng 6/2015 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2015 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2015 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2015 có ngày 30 không? Tháng 6/2015 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2015 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2015 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2015 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2015: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2015. Coi lịch âm dương 6 năm 2015 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2015 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2015 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2015: xem lịch âm tháng 6 năm 2015, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2015. Tra cứu lịch âm tháng 6/2015: coi lịch vạn niên tháng 6/2015 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2015

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/4

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/5

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/6/2015 15/4/2015 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ sáu, 5/6/2015 19/4/2015 Ngày Môi trường Thế giới
Chủ nhật, 28/6/2015 13/5/2015 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2015

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2015 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2015
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
15/4/2015
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/6/2015
Thứ ba
16/4/2015
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/6/2015
Thứ tư
17/4/2015
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/6/2015
Thứ năm
18/4/2015
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/6/2015
Thứ sáu

Ngày Môi trường Thế giới
19/4/2015
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/6/2015
Thứ bảy
20/4/2015
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/6/2015
Chủ nhật
21/4/2015
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/6/2015
Thứ hai
22/4/2015
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/6/2015
Thứ ba
23/4/2015
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/6/2015
Thứ tư
24/4/2015
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/6/2015
Thứ năm
25/4/2015
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/6/2015
Thứ sáu
26/4/2015
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/6/2015
Thứ bảy
27/4/2015
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/6/2015
Chủ nhật
28/4/2015
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/6/2015
Thứ hai
29/4/2015
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/6/2015
Thứ ba
1/5/2015
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/2015
Thứ tư
2/5/2015
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/2015
Thứ năm
3/5/2015
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/2015
Thứ sáu
4/5/2015
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/2015
Thứ bảy
5/5/2015
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/2015
Chủ nhật
6/5/2015
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/2015
Thứ hai
7/5/2015
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/2015
Thứ ba
8/5/2015
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/2015
Thứ tư
9/5/2015
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/2015
Thứ năm
10/5/2015
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/2015
Thứ sáu
11/5/2015
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/2015
Thứ bảy
12/5/2015
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/2015
Chủ nhật

Ngày Gia Đình Việt Nam
13/5/2015
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/2015
Thứ hai
14/5/2015
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/6/2015
Thứ ba
15/5/2015
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2015

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2015

Cập nhật: 08/11/2024 00:09