Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2015 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2015

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2015, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2015: tra lịch dương tháng 2/2015 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2015 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2015 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2015 có ngày 29 không? Tháng 2/2015 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2015 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2015 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2015 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2015: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2015. Coi lịch âm dương 2 năm 2015 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2015 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2015 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2015: xem lịch âm tháng 2 năm 2015, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2015. Tra cứu lịch âm tháng 2/2015: coi lịch vạn niên tháng 2/2015 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2015

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/12

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/1

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/2015 16/12/2014 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/2015 25/12/2014 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/2015 26/12/2014 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/2/2015 23/12/2014 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 19/2/2015 1/1/2015 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 20/2/2015 2/1/2015 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 21/2/2015 3/1/2015 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 22/2/2015 4/1/2015 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 23/2/2015 5/1/2015 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 24/2/2015 6/1/2015 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 28/2/2015 10/1/2015 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2015

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2015 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2015
Chủ nhật
13/12/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/2/2015
Thứ hai
14/12/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/2/2015
Thứ ba
15/12/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/2/2015
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
16/12/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/2/2015
Thứ năm
17/12/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/2/2015
Thứ sáu
18/12/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/2/2015
Thứ bảy
19/12/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/2/2015
Chủ nhật
20/12/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/2/2015
Thứ hai
21/12/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/2/2015
Thứ ba
22/12/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/2/2015
Thứ tư
23/12/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/2/2015
Thứ năm
24/12/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/2/2015
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
25/12/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/2/2015
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
26/12/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/2/2015
Chủ nhật
27/12/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/2/2015
Thứ hai
28/12/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/2/2015
Thứ ba
29/12/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/2/2015
Thứ tư
30/12/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/2/2015
Thứ năm
1/1/2015
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2015
Thứ sáu
2/1/2015
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2015
Thứ bảy
3/1/2015
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2015
Chủ nhật
4/1/2015
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2015
Thứ hai
5/1/2015
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2015
Thứ ba
6/1/2015
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2015
Thứ tư
7/1/2015
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/2015
Thứ năm
8/1/2015
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/2015
Thứ sáu
9/1/2015
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/2015
Thứ bảy
10/1/2015
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2015

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2015

Cập nhật: 07/11/2024 03:50