Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2015 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2015

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2015, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2015: tra lịch dương tháng 8/2015 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2015 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2015 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2015 có ngày 31 không? Tháng 8/2015 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2015 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2015 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2015 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2015: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2015. Coi lịch âm dương 8 năm 2015 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2015 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2015 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2015: xem lịch âm tháng 8 năm 2015, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2015. Tra cứu lịch âm tháng 8/2015: coi lịch vạn niên tháng 8/2015 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2015

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/6

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/7

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2015

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 20/8/2015 7/7/2015 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2015

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2015 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2015
Thứ bảy
17/6/2015
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/8/2015
Chủ nhật
18/6/2015
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/8/2015
Thứ hai
19/6/2015
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/8/2015
Thứ ba
20/6/2015
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/8/2015
Thứ tư
21/6/2015
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/8/2015
Thứ năm
22/6/2015
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/8/2015
Thứ sáu
23/6/2015
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/8/2015
Thứ bảy
24/6/2015
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/8/2015
Chủ nhật
25/6/2015
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/8/2015
Thứ hai
26/6/2015
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/8/2015
Thứ ba
27/6/2015
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/8/2015
Thứ tư
28/6/2015
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/8/2015
Thứ năm
29/6/2015
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/8/2015
Thứ sáu
1/7/2015
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/8/2015
Thứ bảy
2/7/2015
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/8/2015
Chủ nhật
3/7/2015
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/8/2015
Thứ hai
4/7/2015
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/8/2015
Thứ ba
5/7/2015
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/8/2015
Thứ tư
6/7/2015
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/8/2015
Thứ năm
7/7/2015
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/8/2015
Thứ sáu
8/7/2015
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/8/2015
Thứ bảy
9/7/2015
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/8/2015
Chủ nhật
10/7/2015
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/8/2015
Thứ hai
11/7/2015
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/8/2015
Thứ ba
12/7/2015
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/8/2015
Thứ tư
13/7/2015
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/8/2015
Thứ năm
14/7/2015
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/8/2015
Thứ sáu
15/7/2015
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/8/2015
Thứ bảy
16/7/2015
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/8/2015
Chủ nhật
17/7/2015
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/8/2015
Thứ hai
18/7/2015
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2015

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2015

Cập nhật: 02/11/2024 00:10