Tháng 4 âm năm 2015 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2015: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2015 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2015 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2015 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2015 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2015
Lịch tháng 4/2015 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2015 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2015 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2015 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
18/5/2015 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2015 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
19/5/2015 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2015 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
20/5/2015 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2015 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
21/5/2015 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2015 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
22/5/2015 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2015 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
23/5/2015 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2015 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
24/5/2015 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2015 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
25/5/2015 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2015 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
26/5/2015 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2015 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
27/5/2015 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2015 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
28/5/2015 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2015 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
29/5/2015 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2015 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
30/5/2015 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2015 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
31/5/2015 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2015 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
1/6/2015 Thứ hai Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2015 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
2/6/2015 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2015 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
3/6/2015 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2015 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
4/6/2015 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2015 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
5/6/2015 Thứ sáu Ngày Môi trường Thế giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2015 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
6/6/2015 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2015 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
7/6/2015 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2015 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
8/6/2015 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2015 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
9/6/2015 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2015 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
10/6/2015 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2015 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
11/6/2015 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2015 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
12/6/2015 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2015 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
13/6/2015 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2015 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
14/6/2015 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2015 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
15/6/2015 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |