Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2012 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2012

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2012, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2012: tra lịch dương tháng 9/2012 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2012 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2012 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2012 có ngày 30 không? Tháng 9/2012 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2012 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2012 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2012 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2012: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2012. Coi lịch âm dương 9 năm 2012 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2012 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2012 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2012: xem lịch âm tháng 9 năm 2012, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2012. Tra cứu lịch âm tháng 9/2012: coi lịch vạn niên tháng 9/2012 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2012

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/7

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/8

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 2/9/2012 17/7/2012 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ tư, 5/9/2012 20/7/2012 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 30/9/2012 15/8/2012 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2012

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2012 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2012
Thứ bảy
16/7/2012
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/9/2012
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh
17/7/2012
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/9/2012
Thứ hai
18/7/2012
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/9/2012
Thứ ba
19/7/2012
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/9/2012
Thứ tư

Ngày Khai Giảng
20/7/2012
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/9/2012
Thứ năm
21/7/2012
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/9/2012
Thứ sáu
22/7/2012
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/9/2012
Thứ bảy
23/7/2012
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/9/2012
Chủ nhật
24/7/2012
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/9/2012
Thứ hai
25/7/2012
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/9/2012
Thứ ba
26/7/2012
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/9/2012
Thứ tư
27/7/2012
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/9/2012
Thứ năm
28/7/2012
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/9/2012
Thứ sáu
29/7/2012
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/9/2012
Thứ bảy
30/7/2012
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/9/2012
Chủ nhật
1/8/2012
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/2012
Thứ hai
2/8/2012
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/2012
Thứ ba
3/8/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/2012
Thứ tư
4/8/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/2012
Thứ năm
5/8/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/2012
Thứ sáu
6/8/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/2012
Thứ bảy
7/8/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/2012
Chủ nhật
8/8/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/2012
Thứ hai
9/8/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/2012
Thứ ba
10/8/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/2012
Thứ tư
11/8/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/2012
Thứ năm
12/8/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/2012
Thứ sáu
13/8/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/2012
Thứ bảy
14/8/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/2012
Chủ nhật
15/8/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Thìn

Ngày Tết Trung thu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2012

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2012

Cập nhật: 07/11/2024 12:15