Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2012 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2012

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2012, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2012: tra lịch dương tháng 11/2012 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2012 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2012 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2012 có ngày 30 không? Tháng 11/2012 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2012 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2012 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2012 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2012: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2012. Coi lịch âm dương 11 năm 2012 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2012 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2012 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2012: xem lịch âm tháng 11 năm 2012, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2012. Tra cứu lịch âm tháng 11/2012: coi lịch vạn niên tháng 11/2012 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2012

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/9

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/10

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 11/11/2012 28/9/2012 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ ba, 20/11/2012 7/10/2012 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2012

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2012 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2012
Thứ năm
18/9/2012
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/2012
Thứ sáu
19/9/2012
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/2012
Thứ bảy
20/9/2012
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/2012
Chủ nhật
21/9/2012
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/2012
Thứ hai
22/9/2012
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/2012
Thứ ba
23/9/2012
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/2012
Thứ tư
24/9/2012
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/2012
Thứ năm
25/9/2012
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/11/2012
Thứ sáu
26/9/2012
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/2012
Thứ bảy
27/9/2012
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/2012
Chủ nhật

Ngày Lễ Độc Thân
28/9/2012
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/2012
Thứ hai
29/9/2012
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/2012
Thứ ba
30/9/2012
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/11/2012
Thứ tư
1/10/2012
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/11/2012
Thứ năm
2/10/2012
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/11/2012
Thứ sáu
3/10/2012
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/11/2012
Thứ bảy
4/10/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/11/2012
Chủ nhật
5/10/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/11/2012
Thứ hai
6/10/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/11/2012
Thứ ba

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
7/10/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/2012
Thứ tư
8/10/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/2012
Thứ năm
9/10/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/2012
Thứ sáu
10/10/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/2012
Thứ bảy
11/10/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/2012
Chủ nhật
12/10/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/2012
Thứ hai
13/10/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/11/2012
Thứ ba
14/10/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/11/2012
Thứ tư
15/10/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/11/2012
Thứ năm
16/10/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/11/2012
Thứ sáu
17/10/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2012

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2012

Cập nhật: 07/11/2024 00:11