Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2012 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2012

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2012, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2012: tra lịch dương tháng 2/2012 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2012 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2012 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2012 có ngày 29 không? Tháng 2/2012 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2012 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2012 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2012 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2012: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2012. Coi lịch âm dương 2 năm 2012 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2012 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2012 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2012: xem lịch âm tháng 2 năm 2012, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2012. Tra cứu lịch âm tháng 2/2012: coi lịch vạn niên tháng 2/2012 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2012

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/1

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/2

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/2012 13/1/2012 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/2012 22/1/2012 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/2012 23/1/2012 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/2/2012 10/1/2012 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 3/2/2012 12/1/2012 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 4/2/2012 13/1/2012 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 5/2/2012 14/1/2012 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 6/2/2012 15/1/2012 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2012

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2012 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2012
Thứ tư
10/1/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/2012
Thứ năm
11/1/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/2012
Thứ sáu
12/1/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/2012
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
13/1/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/2012
Chủ nhật
14/1/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/2012
Thứ hai
15/1/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/2012
Thứ ba
16/1/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/2012
Thứ tư
17/1/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/2012
Thứ năm
18/1/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/2012
Thứ sáu
19/1/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2012
Thứ bảy
20/1/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2012
Chủ nhật
21/1/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2012
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
22/1/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2012
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
23/1/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2012
Thứ tư
24/1/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2012
Thứ năm
25/1/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2012
Thứ sáu
26/1/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2012
Thứ bảy
27/1/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2012
Chủ nhật
28/1/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2012
Thứ hai
29/1/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2012
Thứ ba
30/1/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2012
Thứ tư
1/2/2012
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/2/2012
Thứ năm
2/2/2012
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/2/2012
Thứ sáu
3/2/2012
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/2/2012
Thứ bảy
4/2/2012
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/2/2012
Chủ nhật
5/2/2012
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/2/2012
Thứ hai
6/2/2012
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/2/2012
Thứ ba
7/2/2012
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/2/2012
Thứ tư
8/2/2012
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2012

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2012

Cập nhật: 06/11/2024 23:46