Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2012 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2012

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2012, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2012: tra lịch dương tháng 5/2012 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2012 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2012 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2012 có ngày 31 không? Tháng 5/2012 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2012 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2012 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2012 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2012: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2012. Coi lịch âm dương 5 năm 2012 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2012 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2012 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2012: xem lịch âm tháng 5 năm 2012, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2012. Tra cứu lịch âm tháng 5/2012: coi lịch vạn niên tháng 5/2012 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2012

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/4

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/4

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/5/2012 11/4/2012 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ ba, 15/5/2012 25/4/2012 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2012

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2012 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2012
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
11/4/2012
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/5/2012
Thứ tư
12/4/2012
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/5/2012
Thứ năm
13/4/2012
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/5/2012
Thứ sáu
14/4/2012
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/5/2012
Thứ bảy
15/4/2012
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/5/2012
Chủ nhật
16/4/2012
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/5/2012
Thứ hai
17/4/2012
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/5/2012
Thứ ba
18/4/2012
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/5/2012
Thứ tư
19/4/2012
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/2012
Thứ năm
20/4/2012
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/2012
Thứ sáu
21/4/2012
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/2012
Thứ bảy
22/4/2012
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/2012
Chủ nhật
23/4/2012
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/2012
Thứ hai
24/4/2012
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/2012
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
25/4/2012
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/2012
Thứ tư
26/4/2012
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/2012
Thứ năm
27/4/2012
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/2012
Thứ sáu
28/4/2012
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/2012
Thứ bảy
29/4/2012
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/2012
Chủ nhật
30/4/2012
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/2012
Thứ hai
1/4/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/2012
Thứ ba
2/4/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/2012
Thứ tư
3/4/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/2012
Thứ năm
4/4/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/2012
Thứ sáu
5/4/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/2012
Thứ bảy
6/4/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/2012
Chủ nhật
7/4/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/2012
Thứ hai
8/4/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/2012
Thứ ba
9/4/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/2012
Thứ tư
10/4/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/2012
Thứ năm
11/4/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2012

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2012

Cập nhật: 01/11/2024 02:32