Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2012 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2012

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2012, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2012: tra lịch dương tháng 4/2012 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2012 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2012 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2012 có ngày 30 không? Tháng 4/2012 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2012 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2012 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2012 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2012: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2012. Coi lịch âm dương 4 năm 2012 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2012 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2012 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2012: xem lịch âm tháng 4 năm 2012, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2012. Tra cứu lịch âm tháng 4/2012: coi lịch vạn niên tháng 4/2012 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2012

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/3

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/4

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2012

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 7/4/2012 17/3/2012 Ngày Sức khỏe Thế giới
Chủ nhật, 22/4/2012 2/4/2012 Ngày Trái Đất
Thứ tư, 25/4/2012 5/4/2012 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ hai, 30/4/2012 10/4/2012 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2012

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2012 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2012
Chủ nhật
11/3/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/4/2012
Thứ hai
12/3/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/4/2012
Thứ ba
13/3/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/4/2012
Thứ tư
14/3/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/4/2012
Thứ năm
15/3/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/4/2012
Thứ sáu
16/3/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/4/2012
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
17/3/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/4/2012
Chủ nhật
18/3/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/4/2012
Thứ hai
19/3/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/4/2012
Thứ ba
20/3/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/4/2012
Thứ tư
21/3/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/4/2012
Thứ năm
22/3/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/4/2012
Thứ sáu
23/3/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/4/2012
Thứ bảy
24/3/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/4/2012
Chủ nhật
25/3/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/2012
Thứ hai
26/3/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/4/2012
Thứ ba
27/3/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/4/2012
Thứ tư
28/3/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/4/2012
Thứ năm
29/3/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/4/2012
Thứ sáu
30/3/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/2012
Thứ bảy
1/4/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/4/2012
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
2/4/2012
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/4/2012
Thứ hai
3/4/2012
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/4/2012
Thứ ba
4/4/2012
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/4/2012
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
5/4/2012
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/4/2012
Thứ năm
6/4/2012
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/4/2012
Thứ sáu
7/4/2012
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/4/2012
Thứ bảy
8/4/2012
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/4/2012
Chủ nhật
9/4/2012
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/4/2012
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
10/4/2012
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2012

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2012

Cập nhật: 07/11/2024 21:07