Dương lịch hôm nay là Thứ năm, ngày 19 tháng 7 năm 1990. Âm lịch hôm nay là ngày Ất Dậu tháng Nhâm Ngọ năm 1990 âm lịch (năm Canh Ngọ 1990). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 19/7/1990 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 19/7/1990 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 19/7/1990 dương lịch là ngày 27/5/1990 âm lịch) là Minh đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).
Xem lịch âm-lich van nien ngày 19 tháng 7 năm 1990 là ngày Ất Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Ngọ. Coi lịch vạn niên xem ngày 19/7/1990: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 19-7-1990. Xem ngày 19/7/1990 là thứ mấy trong tuần? Ngày 19/07/1990 là Thứ năm.
Xem ngày tốt xấu 19/7: tra xem ngày 19/7/1990 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 27/5/1990 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 19 tháng 7 năm 1990 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1990? Thời tiết ngày 19/07/90 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 19-07-1990 là Tiết Tiểu thử.
Coi lịch vạn sự ngày 19 tháng 7 năm 1990: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 19/7/1990? Sinh ngày 19/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 19/07/1990 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 19 tháng 7 năm 1990 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 19.7.1990 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 19-7-1990 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?
Lịch vạn niên-vạn sự ngày 19/7/1990
Lịch âm ngày 19/7 | Lịch dương ngày 19/7 |
27
Ngày Ất Dậu - Tháng Nhâm Ngọ - Năm Canh Ngọ Tử Vi Lục Diệu Minh đường Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Bình Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Đường |
Lịch vạn niên tháng 7 năm 1990 19
Thứ năm Tiết Tiểu thử Cung Cự Giải |
Người quan tâm đến tôi, tôi sẽ quan tâm lại gấp bội
Lịch dương là ngày 19/7/1990
- Ngày dương lịch: 19-7-1990
Ngày 19 tháng 7 năm 1990 dương lịch
Ngày 19 tháng 7 năm 1990 là thứ mấy?
Ngày 19/7/1990 là Thứ năm trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 19 tháng 7 năm 1990 dương là ngày bao nhiêu âm 1990?
Đổi ngày 19/7/1990 dương lịch là ngày 27/5/1990 âm lịch.
Tiết khí ngày 19/7/1990 là gì? Thời tiết ngày 19/7 như thế nào?
Tiết khí ngày 19/7/1990 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1990.
Sinh ngày 19/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 19/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.
Âm lịch là ngày 27/5/1990
- Ngày âm lịch: 27-5-1990
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Ngọ (tức ngày 27 tháng 5 năm 1990 âm lịch)
Ngày 27/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 27/5/1990 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 27/5/1990 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 27/5/1990 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 27/5/1990 là ngày có địa chi là Dậu, vì vậy ngày 27/5/1990 là ngày con Gà trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 27/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1990?
Đổi ngày 27/5/1990 âm lịch là ngày 19/7/1990 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 19/7/1990, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 19/7/1990 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 19-7-1990 là ngày bao nhiêu âm lịch? 19/7/1990 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 19/7/1990 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 27-5-1990.
Giờ hoàng đạo ngày 19/7/1990
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 19/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 19/7/1990 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 19/7/1990: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 19/7/1990 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 19/7/1990 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 19/7/1990 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 19/7
23h-1h | Bính Tý | Tư Mệnh |
3h-5h | Mậu Dần | Thanh Long |
5h-7h | Kỷ Mão | Minh Đường |
11h-13h | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ |
13h-15h | Quý Mùi | Kim Đường |
17h-19h | Ất Dậu | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 19/7
1h-3h | Đinh Sửu | Câu Trần |
7h-9h | Canh Thìn | Thiên Hình |
9h-11h | Tân Tỵ | Chu Tước |
15h-17h | Giáp Thân | Bạch Hổ |
19h-21h | Bính Tuất | Thiên Lao |
21h-23h | Đinh Hợi | Nguyên Vũ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 19/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 19/7/1990 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 19 7 1990 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 19/7/1990 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 19/7/1990 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 19/7/1990 là ngày Minh đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 19/7/1990 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 19/7/1990 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 19/7/1990 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 19/7/1990 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Bình: Ngày có Trực Bình là ngày thứ tư trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn lấy lại bình hòa cho vạn vật. Vì thế mà ngày có trực này đều tốt cho mọi việc. Ngày trực bình thì tốt nhất cho các việc di dời bếp, giao thương, mua bán.
Xem ngày tốt xấu ngày 19/7/1990 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 19 tháng 7 năm 1990: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 19/7/1990 dương lịch (tức ngày 27/5/1990 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Minh Đường | Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo) |
Thiên Ân | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Thiên Cương | |
Tiểu Hao |
Ngày hôm nay 19/7/1990 dương lịch (tức ngày 27-5-1990 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Ất Dậu là: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Tuổi xung với tháng Nhâm Ngọ là: Giáp Tý, Canh Ty, Bính Tuất, Bính Thìn
Tuổi xung với năm Canh Ngọ là: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 19/7/1990
Xem hướng xuất hành ngày 19/7
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |