Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1980 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1980

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1980, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1980: tra lịch dương tháng 10/1980 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1980 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1980 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1980 có ngày 31 không? Tháng 10/1980 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1980 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1980 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1980 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1980: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1980. Coi lịch âm dương 10 năm 1980 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1980 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1980 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1980: xem lịch âm tháng 10 năm 1980, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1980. Tra cứu lịch âm tháng 10/1980: coi lịch vạn niên tháng 10/1980 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1980

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/8

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/9

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1980

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/1980 2/9/1980 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/1980 12/9/1980 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/1980 23/9/1980 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1980

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1980 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1980
Thứ tư
23/8/1980
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/10/1980
Thứ năm
24/8/1980
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/10/1980
Thứ sáu
25/8/1980
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/10/1980
Thứ bảy
26/8/1980
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/10/1980
Chủ nhật
27/8/1980
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/10/1980
Thứ hai
28/8/1980
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/10/1980
Thứ ba
29/8/1980
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/10/1980
Thứ tư
30/8/1980
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/10/1980
Thứ năm
1/9/1980
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/10/1980
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
2/9/1980
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/10/1980
Thứ bảy
3/9/1980
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/10/1980
Chủ nhật
4/9/1980
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/10/1980
Thứ hai
5/9/1980
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/10/1980
Thứ ba
6/9/1980
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/10/1980
Thứ tư
7/9/1980
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/10/1980
Thứ năm
8/9/1980
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/10/1980
Thứ sáu
9/9/1980
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/10/1980
Thứ bảy
10/9/1980
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/10/1980
Chủ nhật
11/9/1980
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/10/1980
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
12/9/1980
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/10/1980
Thứ ba
13/9/1980
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/10/1980
Thứ tư
14/9/1980
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/10/1980
Thứ năm
15/9/1980
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/1980
Thứ sáu
16/9/1980
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/10/1980
Thứ bảy
17/9/1980
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/10/1980
Chủ nhật
18/9/1980
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/10/1980
Thứ hai
19/9/1980
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/10/1980
Thứ ba
20/9/1980
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/10/1980
Thứ tư
21/9/1980
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/10/1980
Thứ năm
22/9/1980
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/10/1980
Thứ sáu

Ngày Halloween
23/9/1980
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1980

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1980

Cập nhật: 05/11/2024 10:58