Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1980: tra lịch dương tháng 12/1980 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1980 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1980 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1980 có ngày 31 không? Tháng 12/1980 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1980 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1980 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1980 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1980: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1980. Coi lịch âm dương 12 năm 1980 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1980 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1980 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1980: xem lịch âm tháng 12 năm 1980, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1980. Tra cứu lịch âm tháng 12/1980: coi lịch vạn niên tháng 12/1980 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1980
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/10 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1980
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 22/12/1980 | 16/11/1980 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ năm, 25/12/1980 | 19/11/1980 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1980
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1980 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1980 Thứ hai |
24/10/1980 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1980 Thứ ba |
25/10/1980 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1980 Thứ tư |
26/10/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1980 Thứ năm |
27/10/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1980 Thứ sáu |
28/10/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1980 Thứ bảy |
29/10/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1980 Chủ nhật |
1/11/1980 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/12/1980 Thứ hai |
2/11/1980 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/12/1980 Thứ ba |
3/11/1980 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/12/1980 Thứ tư |
4/11/1980 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/12/1980 Thứ năm |
5/11/1980 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/12/1980 Thứ sáu |
6/11/1980 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/12/1980 Thứ bảy |
7/11/1980 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/12/1980 Chủ nhật |
8/11/1980 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/12/1980 Thứ hai |
9/11/1980 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1980 Thứ ba |
10/11/1980 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1980 Thứ tư |
11/11/1980 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1980 Thứ năm |
12/11/1980 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1980 Thứ sáu |
13/11/1980 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1980 Thứ bảy |
14/11/1980 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1980 Chủ nhật |
15/11/1980 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1980 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
16/11/1980 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1980 Thứ ba |
17/11/1980 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1980 Thứ tư |
18/11/1980 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1980 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
19/11/1980 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1980 Thứ sáu |
20/11/1980 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1980 Thứ bảy |
21/11/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1980 Chủ nhật |
22/11/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/12/1980 Thứ hai |
23/11/1980 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/12/1980 Thứ ba |
24/11/1980 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1980 Thứ tư |
25/11/1980 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |