Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1980 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1980

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1980, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1980: tra lịch dương tháng 2/1980 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1980 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1980 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1980 có ngày 29 không? Tháng 2/1980 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1980 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1980 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1980 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1980: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1980. Coi lịch âm dương 2 năm 1980 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1980 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1980 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1980: xem lịch âm tháng 2 năm 1980, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1980. Tra cứu lịch âm tháng 2/1980: coi lịch vạn niên tháng 2/1980 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1980

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/12

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1980

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 4/2/1980 18/12/1979 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ tư, 13/2/1980 27/12/1979 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ năm, 14/2/1980 28/12/1979 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1980

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 9/2/1980 23/12/1979 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ bảy, 16/2/1980 1/1/1980 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 17/2/1980 2/1/1980 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 18/2/1980 3/1/1980 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 19/2/1980 4/1/1980 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 20/2/1980 5/1/1980 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 21/2/1980 6/1/1980 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 25/2/1980 10/1/1980 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 27/2/1980 12/1/1980 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 28/2/1980 13/1/1980 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 29/2/1980 14/1/1980 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1980

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1980 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1980
Thứ sáu
15/12/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/1980
Thứ bảy
16/12/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/2/1980
Chủ nhật
17/12/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/2/1980
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới
18/12/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/2/1980
Thứ ba
19/12/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/2/1980
Thứ tư
20/12/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/2/1980
Thứ năm
21/12/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/2/1980
Thứ sáu
22/12/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/2/1980
Thứ bảy
23/12/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/2/1980
Chủ nhật
24/12/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/2/1980
Thứ hai
25/12/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/2/1980
Thứ ba
26/12/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/2/1980
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới
27/12/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/2/1980
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
28/12/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/2/1980
Thứ sáu
29/12/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/2/1980
Thứ bảy
1/1/1980
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1980
Chủ nhật
2/1/1980
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1980
Thứ hai
3/1/1980
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1980
Thứ ba
4/1/1980
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1980
Thứ tư
5/1/1980
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1980
Thứ năm
6/1/1980
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Khai Hội Chùa Hương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1980
Thứ sáu
7/1/1980
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1980
Thứ bảy
8/1/1980
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1980
Chủ nhật
9/1/1980
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1980
Thứ hai
10/1/1980
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1980
Thứ ba
11/1/1980
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1980
Thứ tư
12/1/1980
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1980
Thứ năm
13/1/1980
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/2/1980
Thứ sáu
14/1/1980
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Thân

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1980

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1980

Cập nhật: 07/11/2024 02:25