Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1980 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1980

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1980, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1980: tra lịch dương tháng 8/1980 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1980 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1980 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1980 có ngày 31 không? Tháng 8/1980 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1980 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1980 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1980 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1980: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1980. Coi lịch âm dương 8 năm 1980 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1980 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1980 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1980: xem lịch âm tháng 8 năm 1980, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1980. Tra cứu lịch âm tháng 8/1980: coi lịch vạn niên tháng 8/1980 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1980

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/6

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/7

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1980

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 17/8/1980 7/7/1980 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1980

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1980 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1980
Thứ sáu
21/6/1980
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/8/1980
Thứ bảy
22/6/1980
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/8/1980
Chủ nhật
23/6/1980
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/8/1980
Thứ hai
24/6/1980
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/8/1980
Thứ ba
25/6/1980
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/8/1980
Thứ tư
26/6/1980
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/8/1980
Thứ năm
27/6/1980
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/8/1980
Thứ sáu
28/6/1980
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/8/1980
Thứ bảy
29/6/1980
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/8/1980
Chủ nhật
30/6/1980
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/8/1980
Thứ hai
1/7/1980
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/8/1980
Thứ ba
2/7/1980
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/8/1980
Thứ tư
3/7/1980
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/8/1980
Thứ năm
4/7/1980
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/8/1980
Thứ sáu
5/7/1980
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/8/1980
Thứ bảy
6/7/1980
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/8/1980
Chủ nhật
7/7/1980
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Ngày Lễ Thất tịch

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/8/1980
Thứ hai
8/7/1980
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/8/1980
Thứ ba
9/7/1980
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/8/1980
Thứ tư
10/7/1980
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/8/1980
Thứ năm
11/7/1980
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/8/1980
Thứ sáu
12/7/1980
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/8/1980
Thứ bảy
13/7/1980
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/1980
Chủ nhật
14/7/1980
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/1980
Thứ hai
15/7/1980
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/1980
Thứ ba
16/7/1980
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/1980
Thứ tư
17/7/1980
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/1980
Thứ năm
18/7/1980
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/1980
Thứ sáu
19/7/1980
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/1980
Thứ bảy
20/7/1980
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/1980
Chủ nhật
21/7/1980
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1980

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1980

Cập nhật: 06/11/2024 20:01