Tháng 10 âm năm 1980 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1980 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1980: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1980 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1980 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1980 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1980 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1980
Lịch tháng 10/1980 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1980 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1980 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1980 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1980 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
8/11/1980 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1980 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
9/11/1980 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1980 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
10/11/1980 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1980 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
11/11/1980 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1980 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
12/11/1980 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1980 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
13/11/1980 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1980 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
14/11/1980 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1980 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
15/11/1980 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1980 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
16/11/1980 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1980 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
17/11/1980 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1980 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
18/11/1980 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1980 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
19/11/1980 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1980 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
20/11/1980 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1980 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
21/11/1980 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1980 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
22/11/1980 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1980 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
23/11/1980 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1980 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
24/11/1980 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1980 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
25/11/1980 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1980 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
26/11/1980 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1980 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
27/11/1980 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1980 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
28/11/1980 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1980 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
29/11/1980 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1980 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
30/11/1980 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1980 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
1/12/1980 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1980 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
2/12/1980 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
3/12/1980 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
4/12/1980 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
5/12/1980 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
6/12/1980 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |