Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1979 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1979

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1979, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1979: tra lịch dương tháng 11/1979 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1979 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1979 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1979 có ngày 30 không? Tháng 11/1979 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1979 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1979 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1979 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1979: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1979. Coi lịch âm dương 11 năm 1979 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1979 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1979 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1979: xem lịch âm tháng 11 năm 1979, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1979. Tra cứu lịch âm tháng 11/1979: coi lịch vạn niên tháng 11/1979 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1979

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/9

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1979

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 11/11/1979 22/9/1979 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ ba, 20/11/1979 1/10/1979 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1979

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1979 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1979
Thứ năm
12/9/1979
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/11/1979
Thứ sáu
13/9/1979
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/11/1979
Thứ bảy
14/9/1979
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/11/1979
Chủ nhật
15/9/1979
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/1979
Thứ hai
16/9/1979
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/11/1979
Thứ ba
17/9/1979
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/11/1979
Thứ tư
18/9/1979
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/11/1979
Thứ năm
19/9/1979
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/11/1979
Thứ sáu
20/9/1979
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/11/1979
Thứ bảy
21/9/1979
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/11/1979
Chủ nhật

Ngày Lễ Độc Thân
22/9/1979
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/11/1979
Thứ hai
23/9/1979
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/11/1979
Thứ ba
24/9/1979
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/11/1979
Thứ tư
25/9/1979
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/11/1979
Thứ năm
26/9/1979
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/11/1979
Thứ sáu
27/9/1979
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/11/1979
Thứ bảy
28/9/1979
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/11/1979
Chủ nhật
29/9/1979
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/11/1979
Thứ hai
30/9/1979
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/11/1979
Thứ ba

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
1/10/1979
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/1979
Thứ tư
2/10/1979
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/1979
Thứ năm
3/10/1979
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/1979
Thứ sáu
4/10/1979
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/1979
Thứ bảy
5/10/1979
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/1979
Chủ nhật
6/10/1979
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/1979
Thứ hai
7/10/1979
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/11/1979
Thứ ba
8/10/1979
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/11/1979
Thứ tư
9/10/1979
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/11/1979
Thứ năm
10/10/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/11/1979
Thứ sáu
11/10/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1979

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1979

Cập nhật: 27/09/2024 13:43