Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1979 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1979

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1979, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1979: tra lịch dương tháng 12/1979 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1979 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1979 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1979 có ngày 31 không? Tháng 12/1979 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1979 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1979 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1979 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1979: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1979. Coi lịch âm dương 12 năm 1979 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1979 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1979 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1979: xem lịch âm tháng 12 năm 1979, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1979. Tra cứu lịch âm tháng 12/1979: coi lịch vạn niên tháng 12/1979 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1979

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/10

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/11

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1979

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 22/12/1979 4/11/1979 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ ba, 25/12/1979 7/11/1979 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1979

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1979 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1979
Thứ bảy
12/10/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1979
Chủ nhật
13/10/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/1979
Thứ hai
14/10/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/1979
Thứ ba
15/10/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/1979
Thứ tư
16/10/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/1979
Thứ năm
17/10/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/1979
Thứ sáu
18/10/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/1979
Thứ bảy
19/10/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/12/1979
Chủ nhật
20/10/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/12/1979
Thứ hai
21/10/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/12/1979
Thứ ba
22/10/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/12/1979
Thứ tư
23/10/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/12/1979
Thứ năm
24/10/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/12/1979
Thứ sáu
25/10/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/12/1979
Thứ bảy
26/10/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/12/1979
Chủ nhật
27/10/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/12/1979
Thứ hai
28/10/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/12/1979
Thứ ba
29/10/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/12/1979
Thứ tư
1/11/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/1979
Thứ năm
2/11/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/1979
Thứ sáu
3/11/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/1979
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
4/11/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/1979
Chủ nhật
5/11/1979
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/1979
Thứ hai
6/11/1979
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/12/1979
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
7/11/1979
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/12/1979
Thứ tư
8/11/1979
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/1979
Thứ năm
9/11/1979
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/12/1979
Thứ sáu
10/11/1979
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/12/1979
Thứ bảy
11/11/1979
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/12/1979
Chủ nhật
12/11/1979
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/12/1979
Thứ hai
13/11/1979
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1979

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1979

Cập nhật: 07/11/2024 04:21