Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1979 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1979

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1979, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1979: tra lịch dương tháng 8/1979 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1979 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1979 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1979 có ngày 31 không? Tháng 8/1979 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1979 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1979 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1979 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1979: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1979. Coi lịch âm dương 8 năm 1979 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1979 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1979 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1979: xem lịch âm tháng 8 năm 1979, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1979. Tra cứu lịch âm tháng 8/1979: coi lịch vạn niên tháng 8/1979 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1979

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/6

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/7

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1979

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 29/8/1979 7/7/1979 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1979

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1979 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1979
Thứ tư
9/6/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/8/1979
Thứ năm
10/6/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/8/1979
Thứ sáu
11/6/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/8/1979
Thứ bảy
12/6/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/8/1979
Chủ nhật
13/6/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/8/1979
Thứ hai
14/6/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/8/1979
Thứ ba
15/6/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/8/1979
Thứ tư
16/6/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/8/1979
Thứ năm
17/6/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/8/1979
Thứ sáu
18/6/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/8/1979
Thứ bảy
19/6/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/8/1979
Chủ nhật
20/6/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/8/1979
Thứ hai
21/6/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/8/1979
Thứ ba
22/6/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/8/1979
Thứ tư
23/6/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/8/1979
Thứ năm
24/6/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/8/1979
Thứ sáu
25/6/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/8/1979
Thứ bảy
26/6/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/8/1979
Chủ nhật
27/6/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/8/1979
Thứ hai
28/6/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/8/1979
Thứ ba
29/6/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/8/1979
Thứ tư
30/6/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/8/1979
Thứ năm
1/7/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/8/1979
Thứ sáu
2/7/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/8/1979
Thứ bảy
3/7/1979
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/8/1979
Chủ nhật
4/7/1979
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/8/1979
Thứ hai
5/7/1979
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/8/1979
Thứ ba
6/7/1979
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/8/1979
Thứ tư
7/7/1979
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/8/1979
Thứ năm
8/7/1979
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/8/1979
Thứ sáu
9/7/1979
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1979

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1979

Cập nhật: 05/11/2024 18:38