Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1979 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1979

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1979, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1979: tra lịch dương tháng 2/1979 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1979 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1979 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1979 có ngày 29 không? Tháng 2/1979 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1979 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1979 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1979 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1979: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1979. Coi lịch âm dương 2 năm 1979 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1979 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1979 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1979: xem lịch âm tháng 2 năm 1979, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1979. Tra cứu lịch âm tháng 2/1979: coi lịch vạn niên tháng 2/1979 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1979

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/1

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/2

27

2

28

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1979

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 4/2/1979 8/1/1979 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ ba, 13/2/1979 17/1/1979 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ tư, 14/2/1979 18/1/1979 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1979

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/2/1979 5/1/1979 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 2/2/1979 6/1/1979 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 6/2/1979 10/1/1979 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 8/2/1979 12/1/1979 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 9/2/1979 13/1/1979 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 10/2/1979 14/1/1979 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 11/2/1979 15/1/1979 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1979

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1979 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1979
Thứ năm
5/1/1979
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/2/1979
Thứ sáu
6/1/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Khai Hội Chùa Hương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/2/1979
Thứ bảy
7/1/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/1979
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
8/1/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/1979
Thứ hai
9/1/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/1979
Thứ ba
10/1/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Ngày Vía Thần Tài

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/1979
Thứ tư
11/1/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/1979
Thứ năm
12/1/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/1979
Thứ sáu
13/1/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/1979
Thứ bảy
14/1/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/1979
Chủ nhật
15/1/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/1979
Thứ hai
16/1/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/1979
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
17/1/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/1979
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
18/1/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/1979
Thứ năm
19/1/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1979
Thứ sáu
20/1/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1979
Thứ bảy
21/1/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1979
Chủ nhật
22/1/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1979
Thứ hai
23/1/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1979
Thứ ba
24/1/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1979
Thứ tư
25/1/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1979
Thứ năm
26/1/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1979
Thứ sáu
27/1/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1979
Thứ bảy
28/1/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1979
Chủ nhật
29/1/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1979
Thứ hai
1/2/1979
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/2/1979
Thứ ba
2/2/1979
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/2/1979
Thứ tư
3/2/1979
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1979

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1979

Cập nhật: 05/11/2024 22:27