Tháng 11 âm năm 1979 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1979 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1979: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1979 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1979 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1979 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1979 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1979
Lịch tháng 11/1979 âm lịch có 13 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1979 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1979 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1979 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1979 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
19/12/1979 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1979 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
20/12/1979 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1979 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
21/12/1979 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1979 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
22/12/1979 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1979 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
23/12/1979 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1979 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
24/12/1979 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1979 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
25/12/1979 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1979 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
26/12/1979 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1979 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
27/12/1979 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1979 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
28/12/1979 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1979 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
29/12/1979 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
30/12/1979 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mùi |
31/12/1979 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |