Dương lịch hôm nay là Chủ nhật, ngày 23 tháng 4 năm 1978. Âm lịch hôm nay là ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm 1978 âm lịch (năm Mậu Ngọ 1978). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/4/1978 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 23/4/1978 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 23/4/1978 dương lịch là ngày 17/3/1978 âm lịch) là Câu trần Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).
Xem lịch âm-lich van nien ngày 23 tháng 4 năm 1978 là ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ. Coi lịch vạn niên xem ngày 23/4/1978: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 23-4-1978. Xem ngày 23/4/1978 là thứ mấy trong tuần? Ngày 23/04/1978 là Chủ nhật.
Xem ngày tốt xấu 23/4: tra xem ngày 23/4/1978 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 17/3/1978 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 23 tháng 4 năm 1978 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1978? Thời tiết ngày 23/04/78 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 23-04-1978 là Tiết Cốc vũ.
Coi lịch vạn sự ngày 23 tháng 4 năm 1978: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 23/4/1978? Sinh ngày 23/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 23/04/1978 thuộc Cung Kim Ngưu trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 23 tháng 4 năm 1978 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 23.4.1978 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 23-4-1978 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?
Lịch vạn niên-vạn sự ngày 23/4/1978
Lịch âm ngày 23/4 | Lịch dương ngày 23/4 |
17
Ngày Ất Mão - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Ngọ Tử Vi Lục Diệu Câu trần Hắc Đạo Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Bế Lịch Xuất Hành Khổng Minh Chu Tước |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1978 23
Chủ nhật Tiết Cốc vũ Cung Kim Ngưu |
Nỗi đau bạn cảm nhận hôm nay là sức mạnh bạn cảm nhận ngày mai. Bởi mỗi thách thức bạn gặp phải là một cơ hội cho bạn trưởng thành hơn.
Lịch dương là ngày 23/4/1978
- Ngày dương lịch: 23-4-1978
Ngày 23 tháng 4 năm 1978 dương lịch
Ngày 23 tháng 4 năm 1978 là thứ mấy?
Ngày 23/4/1978 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 23 tháng 4 năm 1978 dương là ngày bao nhiêu âm 1978?
Đổi ngày 23/4/1978 dương lịch là ngày 17/3/1978 âm lịch.
Tiết khí ngày 23/4/1978 là gì? Thời tiết ngày 23/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 23/4/1978 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1978.
Sinh ngày 23/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 23/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.
Âm lịch là ngày 17/3/1978
- Ngày âm lịch: 17-3-1978
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ (tức ngày 17 tháng 3 năm 1978 âm lịch)
Ngày 17/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 17/3/1978 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 17/3/1978 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 17/3/1978 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 17/3/1978 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 17/3/1978 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 17/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1978?
Đổi ngày 17/3/1978 âm lịch là ngày 23/4/1978 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 23/4/1978, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 23/4/1978 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 23-4-1978 là ngày bao nhiêu âm lịch? 23/4/1978 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 23/4/1978 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 17-3-1978.
Giờ hoàng đạo ngày 23/4/1978
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 23/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 23/4/1978 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 23/4/1978: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/4/1978 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 23/4/1978 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 23/4/1978 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/4
23h-1h | Bính Tý | Tư Mệnh |
3h-5h | Mậu Dần | Thanh Long |
5h-7h | Kỷ Mão | Minh Đường |
11h-13h | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ |
13h-15h | Quý Mùi | Kim Đường |
17h-19h | Ất Dậu | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 23/4
1h-3h | Đinh Sửu | Câu Trần |
7h-9h | Canh Thìn | Thiên Hình |
9h-11h | Tân Tỵ | Chu Tước |
15h-17h | Giáp Thân | Bạch Hổ |
19h-21h | Bính Tuất | Thiên Lao |
21h-23h | Đinh Hợi | Nguyên Vũ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 23/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 23/4/1978 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 23 4 1978 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1978 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1978 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 23/4/1978 là ngày Câu trần Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 23/4/1978 là Ngày Xấu.
Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1978 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 23/4/1978 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1978 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Bế: Ngày có Trực Bế là ngày cuối cùng trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi việc trở lại khó khăn, gặp nhiều gian nan, trở ngại. Ngày có trực này thường không được sử dụng cho các việc nhậm chức, khiếu kiện, đào giếng mà chỉ nên làm các việc như đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.
Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1978 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 23 tháng 4 năm 1978: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 23/4/1978 dương lịch (tức ngày 17/3/1978 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Thiên Quý | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Câu Trần |
Ngày hôm nay 23/4/1978 dương lịch (tức ngày 17-3-1978 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Ất Mão là: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Tuổi xung với năm Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 23/4/1978
Xem hướng xuất hành ngày 23/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1978
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/2 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1978
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 7/4/1978 | 1/3/1978 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ bảy, 22/4/1978 | 16/3/1978 | Ngày Trái Đất | |
Thứ ba, 25/4/1978 | 19/3/1978 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Chủ nhật, 30/4/1978 | 24/3/1978 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1978
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 9/4/1978 | 3/3/1978 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 16/4/1978 | 10/3/1978 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |