Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1977 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1977 » Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1977

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1977, xem ngày 9/7/1977

Dương lịch hôm nay là Thứ bảy, ngày 9 tháng 7 năm 1977. Âm lịch hôm nay là ngày Đinh Mão tháng Bính Ngọ năm 1977 âm lịch (năm Đinh Tỵ 1977). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7/1977 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/7/1977 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/7/1977 dương lịch là ngày 23/5/1977 âm lịch) là Ngọc đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 7 năm 1977 là ngày Đinh Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/7/1977: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-7-1977. Xem ngày 9/7/1977 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/07/1977 là Thứ bảy.

Xem ngày tốt xấu 9/7: tra xem ngày 9/7/1977 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 23/5/1977 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 7 năm 1977 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1977? Thời tiết ngày 09/07/77 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-07-1977 là Tiết Tiểu thử.

Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1977: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/7/1977? Sinh ngày 9/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/07/1977 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 7 năm 1977 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.7.1977 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-7-1977 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 20/11/2024 03:18

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/7/1977

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1977
Lịch âm ngày 9/7 Lịch dương ngày 9/7

Tháng 5 âm lịch năm 1977

23

Ngày Đinh Mão - Tháng Bính Ngọ - Năm Đinh Tỵ

Tử Vi Lục Diệu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực Thâu

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Hầu

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1977

9

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Cuộc sống được đánh giá không phải bằng số năm bạn sống mà là cách bạn sống trong những năm đó

Lịch dương là ngày 9/7/1977

- Ngày dương lịch: 9-7-1977

Ngày 9 tháng 7 năm 1977 dương lịch

Ngày 9 tháng 7 năm 1977 là thứ mấy?

Ngày 9/7/1977 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 7 năm 1977 dương là ngày bao nhiêu âm 1977?

Đổi ngày 9/7/1977 dương lịch là ngày 23/5/1977 âm lịch.

Tiết khí ngày 9/7/1977 là gì? Thời tiết ngày 9/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 9/7/1977 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1977.

Sinh ngày 9/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 9/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 23/5/1977

- Ngày âm lịch: 23-5-1977

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Đinh Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ (tức ngày 23 tháng 5 năm 1977 âm lịch)

Ngày 23/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 23/5/1977 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 23/5/1977 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 23/5/1977 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 23/5/1977 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 23/5/1977 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 23/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1977?

Đổi ngày 23/5/1977 âm lịch là ngày 9/7/1977 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 9/7/1977, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 9/7/1977 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-7-1977 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/7/1977 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 9/7/1977 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 23-5-1977.

Giờ hoàng đạo ngày 9/7/1977

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/7/1977 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/7/1977: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7/1977 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/7/1977 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/7/1977 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7

23h-1hCanh TýTư Mệnh
3h-5hNhâm DầnThanh Long
5h-7hQuý MãoMinh Đường
11h-13hBính NgọKim Quỹ
13h-15hĐinh MùiKim Đường
17h-19hKỷ DậuNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/7

1h-3hTân SửuCâu Trần
7h-9hGiáp ThìnThiên Hình
9h-11hẤt TỵChu Tước
15h-17hMậu ThânBạch Hổ
19h-21hCanh TuấtThiên Lao
21h-23hTân HợiNguyên Vũ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 9/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/7/1977 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 9 7 1977 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1977 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1977 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/7/1977 là ngày Ngọc đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/7/1977 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1977 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/7/1977 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1977 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Thâu: Ngày có Trực Thâu là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả. Ngày có trực này nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán. Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1977 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 7 năm 1977: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/7/1977 dương lịch (tức ngày 23/5/1977 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Ngọc Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Thiên Thành
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Hoả Tai
Băng Tiêu Ngoạ Giải
Thổ Kỵ
Vãng Vong
Trùng Tang

Ngày hôm nay 9/7/1977 dương lịch (tức ngày 23-5-1977 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Đinh Mão là: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

Tuổi xung với tháng Bính Ngọ là: Mậu Tý, Canh Tý

Tuổi xung với năm Đinh Tỵ là: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/7/1977

Xem hướng xuất hành ngày 9/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1977

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/5

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/6

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: