Tra cứu lịch âm hôm nay 11/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 4 năm 1907 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/4/1907 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/4 | Lịch dương ngày 11/4 |
29
Ngày Canh Dần - Tháng Quý Mão - Năm Đinh Mùi Tử Vi Lục Diệu Thanh long Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Không Vong Theo Thập Nhị Trực Trực Bế Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Tặc |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1907 11
Thứ năm Tiết Thanh minh Cung Bạch Dương |
Gian khó bẻ gãy một vài người, nhưng lại lập dựng những người khác. Không cái rìu nào đủ sắc để chém đứt linh hồn của kẻ tội đồ không ngừng nỗ lực, được võ trang bằng niềm hy vọng rằng đến cuối cùng anh ta sẽ vươn lên.
Lịch dương là ngày 11/4/1907
- Ngày dương lịch: 11-4-1907
Ngày 11 tháng 4 năm 1907 dương lịch
Ngày 11 tháng 4 năm 1907 là thứ mấy?
Ngày 11/4/1907 là Thứ năm trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 4 năm 1907 dương là ngày bao nhiêu âm 1907?
Đổi ngày 11/4/1907 dương lịch là ngày 29/2/1907 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/4/1907 là gì? Thời tiết ngày 11/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/4/1907 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1907.
Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 29/2/1907
- Ngày âm lịch: 29-2-1907
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Canh Dần tháng Quý Mão năm Đinh Mùi (tức ngày 29 tháng 2 năm 1907 âm lịch)
Ngày 29/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 29/2/1907 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 29/2/1907 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 29/2/1907 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 29/2/1907 là ngày có địa chi là Dần, vì vậy ngày 29/2/1907 là ngày con Hổ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 29/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1907?
Đổi ngày 29/2/1907 âm lịch là ngày 11/4/1907 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/4/1907, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/4/1907 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-4-1907 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/4/1907 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/4/1907 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 29-2-1907.
Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1907
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/4/1907 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/4/1907: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1907 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/4/1907 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1907 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4
23h-1h | Bính Tý | Thanh Long |
1h-3h | Đinh Sửu | Minh Đường |
7h-9h | Canh Thìn | Kim Quỹ |
9h-11h | Tân Tỵ | Kim Đường |
13h-15h | Quý Mùi | Ngọc Đường |
19h-21h | Bính Tuất | Tư Mệnh |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/4
3h-5h | Mậu Dần | Thiên Hình |
5h-7h | Kỷ Mão | Chu Tước |
11h-13h | Nhâm Ngọ | Bạch Hổ |
15h-17h | Giáp Thân | Thiên Lao |
17h-19h | Ất Dậu | Nguyên Vũ |
21h-23h | Đinh Hợi | Câu Trần |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/4/1907 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 4 1907 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1907 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1907 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/4/1907 là ngày Thanh long Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/4/1907 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1907 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/4/1907 là ngày Không Vong.
Ngày Không Vong: Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại. Như vậy, tính ngày giờ tốt theo Khổng Minh Lục Diệu là một trong những phương pháp giúp người dùng tìm được kết quả nhanh chóng. Cách tính cũng không quá khó khăn nên hầu như ai cũng có thể áp dụng được. Chúc các bạn chọn được ngày lành tháng tốt như ý để tiến hành vạn sự hanh thông, thuận lợi.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1907 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Bế: Ngày có Trực Bế là ngày cuối cùng trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi việc trở lại khó khăn, gặp nhiều gian nan, trở ngại. Ngày có trực này thường không được sử dụng cho các việc nhậm chức, khiếu kiện, đào giếng mà chỉ nên làm các việc như đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1907 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 4 năm 1907: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/4/1907 dương lịch (tức ngày 29/2/1907 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Thanh Long | Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo) |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 11/4/1907 dương lịch (tức ngày 29-2-1907 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Canh Dần là: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Tuổi xung với tháng Quý Mão là: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/4/1907
Xem hướng xuất hành ngày 11/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Đại An |
3h-5h 15h-17h |
Tốc Hỷ |
5h-7h 17h-19h |
Lưu Niên |
7h-9h 19h-21h |
Xích Khẩu |
9h-11h 21h-23h |
Tiểu Cát |
11h-13h 23h-1h |
Tuyệt Lộ |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1907
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/2 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1907
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/4/1907 | 19/2/1907 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ bảy, 6/4/1907 | 24/2/1907 | Tết Thanh Minh | |
Chủ nhật, 7/4/1907 | 25/2/1907 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ hai, 22/4/1907 | 10/3/1907 | Ngày Trái Đất | |
Thứ năm, 25/4/1907 | 13/3/1907 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ ba, 30/4/1907 | 18/3/1907 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1907
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 15/4/1907 | 3/3/1907 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 22/4/1907 | 10/3/1907 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |