Tra cứu lịch âm hôm nay 25/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 25 tháng 4 năm 1898 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 25/4/1898 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 25/4 | Lịch dương ngày 25/4 |
5
Ngày - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Tuất Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Huyền Vũ |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1898 25
Thứ hai Tiết Cốc vũ Cung Kim Ngưu |
Tôi không tiếc về những việc mình đã làm, tôi chỉ tiếc những việc mình đã không làm khi có cơ hội.
Lịch dương là ngày 25/4/1898
- Ngày dương lịch: 25-4-1898
Ngày 25 tháng 4 năm 1898 dương lịch
Ngày 25 tháng 4 năm 1898 là thứ mấy?
Ngày 25/4/1898 là Thứ hai trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 25 tháng 4 năm 1898 dương là ngày bao nhiêu âm 1898?
Đổi ngày 25/4/1898 dương lịch là ngày 5/3/1898 âm lịch.
Tiết khí ngày 25/4/1898 là gì? Thời tiết ngày 25/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 25/4/1898 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1898.
Sinh ngày 25/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 25/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.
Theo dương lịch, ngày hôm nay 25/4/1898 là ngày gì?
Căn cứ theo lịch dương năm 1898, hôm nay ngày 25 tháng 4 năm 1898 là ngày Ngày Sốt Rét Thế Giới.
Ngày Sốt Rét Thế Giới 1898 vào ngày nào?
Ngày Sốt Rét Thế Giới năm 1898 theo dương lịch năm nay là nhằm ngày 25 tháng 4 năm 1898 (tức ngày 25/4/1898)
Ngày Sốt Rét Thế Giới
Âm lịch là ngày 5/3/1898
- Ngày âm lịch: 5-3-1898
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Bính Thìn năm Mậu Tuất (tức ngày 5 tháng 3 năm 1898 âm lịch)
Ngày 5/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 5/3/1898 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 5/3/1898 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 5/3/1898 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 5/3/1898 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 5/3/1898 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 5/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1898?
Đổi ngày 5/3/1898 âm lịch là ngày 25/4/1898 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 25/4/1898, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 25/4/1898 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 25-4-1898 là ngày bao nhiêu âm lịch? 25/4/1898 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 25/4/1898 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 5-3-1898.
Giờ hoàng đạo ngày 25/4/1898
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 25/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 25/4/1898 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 25/4/1898: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 25/4/1898 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 25/4/1898 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 25/4/1898 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 25/4
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 25/4
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 25/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 25/4/1898 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 25 4 1898 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 25/4/1898 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 25/4/1898 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 25/4/1898 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 25/4/1898 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 25/4/1898 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 25/4/1898 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 25/4/1898 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 25/4/1898 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 25 tháng 4 năm 1898: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 25/4/1898 dương lịch (tức ngày 5/3/1898 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 25/4/1898 dương lịch (tức ngày 5-3-1898 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
Tuổi xung với năm Mậu Tuất là: Canh Thìn, Bính Thìn
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 25/4/1898
Xem hướng xuất hành ngày 25/4
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1898
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/3 |
12 |
13 |
||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1898
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/4/1898 | 11/3/1898 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ ba, 5/4/1898 | 15/3/1898 | Tết Thanh Minh | |
Thứ năm, 7/4/1898 | 17/3/1898 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ sáu, 22/4/1898 | 2/3/1898 | Ngày Trái Đất | |
Thứ hai, 25/4/1898 | 5/3/1898 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ bảy, 30/4/1898 | 10/3/1898 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1898
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 23/4/1898 | 3/3/1898 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 30/4/1898 | 10/3/1898 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |