Tra cứu lịch âm hôm nay 11/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 4 năm 1880 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/4/1880 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/4 | Lịch dương ngày 11/4 |
3
Ngày - Tháng Canh Thìn - Năm Canh Thìn Khổng Minh Lục Diệu Tiểu Cát Theo Thập Nhị Trực Trực Lịch Xuất Hành Khổng Minh Bạch Hổ Kiếp |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1880 11
Chủ nhật Tiết Thanh minh Cung Bạch Dương |
Giấc ngủ là sợi xích vàng nối giữa sức khỏe và cơ thể chúng ta.
Lịch dương là ngày 11/4/1880
- Ngày dương lịch: 11-4-1880
Ngày 11 tháng 4 năm 1880 dương lịch
Ngày 11 tháng 4 năm 1880 là thứ mấy?
Ngày 11/4/1880 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 4 năm 1880 dương là ngày bao nhiêu âm 1880?
Đổi ngày 11/4/1880 dương lịch là ngày 3/3/1880 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/4/1880 là gì? Thời tiết ngày 11/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/4/1880 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1880.
Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 3/3/1880
- Ngày âm lịch: 3-3-1880
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày tháng Canh Thìn năm Canh Thìn (tức ngày 3 tháng 3 năm 1880 âm lịch)
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 3/3/1880 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1880, ngày 3/3/1880 là ngày Tết Hàn Thực.
Tết Hàn Thực năm 1880 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Tết Hàn Thực 1880 là ngày 3 tháng 3 năm 1880 âm lịch (tức là ngày 3/3/1880 âm lịch)
Tết Hàn Thực 1880 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Tết Hàn Thực năm 1880 là ngày 11 tháng 4 năm 1880 dương lịch (tức là ngày 11/4/1880)
Tết Hàn Thực
Ngày 3/3 âm lịch là ngày gì? Ý nghĩa, nguồn gốc Tết Hàn thực
Theo âm lịch, ngày 3/3/1880 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 3/3/1880 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 3/3/1880 là ngày con trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 3/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1880?
Đổi ngày 3/3/1880 âm lịch là ngày 11/4/1880 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/4/1880, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/4/1880 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-4-1880 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/4/1880 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/4/1880 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 3-3-1880.
Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1880
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/4/1880 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/4/1880: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1880 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/4/1880 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1880 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/4
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/4/1880 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 4 1880 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1880 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1880 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/4/1880 là ngày Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/4/1880 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1880 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/4/1880 là ngày Tiểu Cát.
Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1880 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1880 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 4 năm 1880: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/4/1880 dương lịch (tức ngày 3/3/1880 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Ngày hôm nay 11/4/1880 dương lịch (tức ngày 3-3-1880 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày là:
Tuổi xung với tháng Canh Thìn là: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Tuổi xung với năm Canh Thìn là: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/4/1880
Xem hướng xuất hành ngày 11/4
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tuyệt Lộ |
3h-5h 15h-17h |
Đại An |
5h-7h 17h-19h |
Tốc Hỷ |
7h-9h 19h-21h |
Lưu Niên |
9h-11h 21h-23h |
Xích Khẩu |
11h-13h 23h-1h |
Tiểu Cát |
Lịch âm dương tháng 4 năm 1880
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/2 |
23 |
24 |
25 |
|||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1880
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/4/1880 | 22/2/1880 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Chủ nhật, 4/4/1880 | 25/2/1880 | Tết Thanh Minh | |
Thứ tư, 7/4/1880 | 28/2/1880 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ năm, 22/4/1880 | 14/3/1880 | Ngày Trái Đất | |
Chủ nhật, 25/4/1880 | 17/3/1880 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ sáu, 30/4/1880 | 22/3/1880 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1880
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/4/1880 | 3/3/1880 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 18/4/1880 | 10/3/1880 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |