Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2016 » Lịch âm tháng 3 năm 2016

Lịch âm tháng 3 năm 2016, lịch âm dương tháng 3/2016

Tháng 3 âm năm 2016 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2016: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2016 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2016 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2016 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2016 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2016

Lịch tháng 3/2016 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/5

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2016 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 9/4/2016 3/3/2016 Tết Hàn Thực
Thứ bảy, 16/4/2016 10/3/2016 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2016 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2016 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2016
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
7/4/2016
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/2016
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
8/4/2016
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/2016
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân

Tết Hàn Thực
9/4/2016
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/2016
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
10/4/2016
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/2016
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
11/4/2016
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/2016
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
12/4/2016
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/2016
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
13/4/2016
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/2016
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
14/4/2016
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/2016
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
15/4/2016
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/2016
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
16/4/2016
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/2016
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
17/4/2016
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/2016
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
18/4/2016
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/2016
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
19/4/2016
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/2016
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
20/4/2016
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/2016
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
21/4/2016
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/2016
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
22/4/2016
Thứ sáu

Ngày Trái Đất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/2016
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
23/4/2016
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/2016
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
24/4/2016
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/2016
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
25/4/2016
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/2016
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
26/4/2016
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/2016
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
27/4/2016
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/2016
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
28/4/2016
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/2016
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
29/4/2016
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/2016
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
30/4/2016
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/2016
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
1/5/2016
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/2016
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
2/5/2016
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/2016
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
3/5/2016
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/2016
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
4/5/2016
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/2016
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
5/5/2016
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/2016
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Thân
6/5/2016
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 03/11/2024 10:05