Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2012 » Lịch âm tháng 3 năm 2012

Lịch âm tháng 3 năm 2012, lịch âm dương tháng 3/2012

Tháng 3 âm năm 2012 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2012: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2012 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2012 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2012 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2012 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2012

Lịch tháng 3/2012 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

1/4

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2012 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 24/3/2012 3/3/2012 Tết Hàn Thực
Thứ bảy, 31/3/2012 10/3/2012 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2012 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2012 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
22/3/2012
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
23/3/2012
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Tết Hàn Thực
24/3/2012
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
25/3/2012
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
26/3/2012
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
27/3/2012
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
28/3/2012
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
29/3/2012
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
30/3/2012
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
31/3/2012
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
1/4/2012
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
2/4/2012
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
3/4/2012
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
4/4/2012
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
5/4/2012
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
6/4/2012
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
7/4/2012
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
8/4/2012
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
9/4/2012
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
10/4/2012
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
11/4/2012
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
12/4/2012
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
13/4/2012
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
14/4/2012
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
15/4/2012
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
16/4/2012
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
17/4/2012
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
18/4/2012
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
19/4/2012
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thìn
20/4/2012
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 14/11/2024 22:15