Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2010 » Lịch âm tháng 3 năm 2010

Lịch âm tháng 3 năm 2010, lịch âm dương tháng 3/2010

Tháng 3 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2010 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2010

Lịch tháng 3/2010 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/5

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2010 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 16/4/2010 3/3/2010 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 23/4/2010 10/3/2010 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2010 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2010
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
14/4/2010
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/2010
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
15/4/2010
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/2010
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tết Hàn Thực
16/4/2010
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/2010
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
17/4/2010
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/2010
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
18/4/2010
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/2010
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
19/4/2010
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/2010
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
20/4/2010
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/2010
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
21/4/2010
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/2010
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
22/4/2010
Thứ năm

Ngày Trái Đất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/2010
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
23/4/2010
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/2010
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
24/4/2010
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/2010
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
25/4/2010
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/2010
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
26/4/2010
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/2010
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
27/4/2010
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/2010
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
28/4/2010
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/2010
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
29/4/2010
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/2010
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
30/4/2010
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/2010
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
1/5/2010
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/2010
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
2/5/2010
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/2010
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
3/5/2010
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/2010
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
4/5/2010
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/2010
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
5/5/2010
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/2010
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
6/5/2010
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/2010
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
7/5/2010
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/2010
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
8/5/2010
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/2010
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
9/5/2010
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/2010
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
10/5/2010
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
11/5/2010
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
12/5/2010
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần
13/5/2010
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 21/11/2024 16:01