Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2008 » Lịch âm tháng 3 năm 2008

Lịch âm tháng 3 năm 2008, lịch âm dương tháng 3/2008

Tháng 3 âm năm 2008 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2008: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2008 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2008 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2008 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2008 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2008

Lịch tháng 3/2008 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/5

27

2

28

3

29

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2008 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 8/4/2008 3/3/2008 Tết Hàn Thực
Thứ ba, 15/4/2008 10/3/2008 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2008 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2008 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2008
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
6/4/2008
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
7/4/2008
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Tết Hàn Thực
8/4/2008
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
9/4/2008
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
10/4/2008
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
11/4/2008
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
12/4/2008
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
13/4/2008
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
14/4/2008
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4/2008
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
16/4/2008
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
17/4/2008
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
18/4/2008
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
19/4/2008
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
20/4/2008
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
21/4/2008
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
22/4/2008
Thứ ba

Ngày Trái Đất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
23/4/2008
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
24/4/2008
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
25/4/2008
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
26/4/2008
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
27/4/2008
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
28/4/2008
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
29/4/2008
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/2008
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
30/4/2008
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/2008
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
1/5/2008
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/2008
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
2/5/2008
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/2008
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
3/5/2008
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/2008
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tý
4/5/2008
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 15/11/2024 12:28