Tháng 3 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2005 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2005
Lịch tháng 3/2005 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2005 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 11/4/2005 | 3/3/2005 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 18/4/2005 | 10/3/2005 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2005 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
9/4/2005 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
10/4/2005 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu Tết Hàn Thực |
11/4/2005 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/2005 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
12/4/2005 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
13/4/2005 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
14/4/2005 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
15/4/2005 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
16/4/2005 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
17/4/2005 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
18/4/2005 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
19/4/2005 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
20/4/2005 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
21/4/2005 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/2005 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
22/4/2005 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
23/4/2005 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
24/4/2005 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
25/4/2005 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
26/4/2005 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
27/4/2005 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
28/4/2005 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
29/4/2005 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
30/4/2005 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
1/5/2005 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
2/5/2005 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
3/5/2005 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
4/5/2005 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
5/5/2005 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2005 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
6/5/2005 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2005 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
7/5/2005 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |