Tháng 3 âm năm 2003 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2003: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2003 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2003 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2003 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2003 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2003
Lịch tháng 3/2003 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2003 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 4/4/2003 | 3/3/2003 | Tết Hàn Thực | |
Thứ sáu, 11/4/2003 | 10/3/2003 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2003 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
2/4/2003 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
3/4/2003 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi Tết Hàn Thực |
4/4/2003 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
5/4/2003 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
6/4/2003 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
7/4/2003 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
8/4/2003 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
9/4/2003 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
10/4/2003 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
11/4/2003 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/2003 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
12/4/2003 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
13/4/2003 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
14/4/2003 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
15/4/2003 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
16/4/2003 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/2003 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
17/4/2003 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
18/4/2003 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
19/4/2003 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
20/4/2003 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
21/4/2003 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
22/4/2003 Thứ ba Ngày Trái Đất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/2003 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
23/4/2003 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
24/4/2003 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
25/4/2003 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
26/4/2003 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
27/4/2003 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
28/4/2003 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
29/4/2003 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
30/4/2003 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |